単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 452,143 304,339 167,159 409,850 409,409
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 452,143 304,339 167,159 409,850 409,409
Giá vốn hàng bán 300,083 237,978 179,548 314,361 289,320
Lợi nhuận gộp 152,061 66,362 -12,389 95,489 120,090
Doanh thu hoạt động tài chính 11,580 10,885 8,113 8,509 17,363
Chi phí tài chính 90 34 2 0 27
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 42,371 38,355 25,321 44,079 45,438
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,564 15,015 10,122 12,761 15,080
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 105,615 23,843 -39,721 47,157 76,907
Thu nhập khác 7,147 1,315 1,182 1,428 6,328
Chi phí khác 6,303 268 0 678 688
Lợi nhuận khác 844 1,047 1,182 750 5,640
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 106,459 24,890 -38,539 47,907 82,547
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,987 4,072 0 3,526 12,836
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,987 4,072 0 3,526 12,836
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,472 20,818 -38,539 44,381 69,711
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 101,472 20,818 -38,539 44,381 69,711
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)