Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117,712
|
130,976
|
91,360
|
69,362
|
107,697
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
117,712
|
130,976
|
91,360
|
69,362
|
107,697
|
Giá vốn hàng bán
|
74,534
|
77,912
|
72,088
|
64,785
|
73,167
|
Lợi nhuận gộp
|
43,178
|
53,063
|
19,272
|
4,577
|
34,530
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,547
|
4,161
|
5,598
|
4,056
|
3,708
|
Chi phí tài chính
|
|
342
|
-315
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
11,910
|
12,314
|
10,706
|
10,508
|
11,204
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,944
|
3,140
|
3,859
|
5,137
|
3,840
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,871
|
41,428
|
10,620
|
-7,012
|
23,193
|
Thu nhập khác
|
5,738
|
306
|
173
|
112
|
258
|
Chi phí khác
|
38
|
10
|
184
|
456
|
120
|
Lợi nhuận khác
|
5,699
|
296
|
-12
|
-344
|
138
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,570
|
41,725
|
10,608
|
-7,356
|
23,331
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,132
|
6,450
|
2,766
|
-512
|
3,069
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,132
|
6,450
|
2,766
|
-512
|
3,069
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,438
|
35,274
|
7,842
|
-6,844
|
20,263
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,438
|
35,274
|
7,842
|
-6,844
|
20,263
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|