Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
266,769
|
260,021
|
314,551
|
273,825
|
236,261
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
475
|
218
|
188
|
591
|
48
|
Doanh thu thuần
|
266,295
|
259,803
|
314,363
|
273,234
|
236,213
|
Giá vốn hàng bán
|
219,264
|
218,156
|
259,674
|
222,918
|
207,662
|
Lợi nhuận gộp
|
47,031
|
41,648
|
54,689
|
50,316
|
28,551
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
158
|
112
|
97
|
72
|
Chi phí tài chính
|
9,747
|
9,477
|
9,168
|
9,965
|
8,398
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,747
|
9,477
|
9,168
|
9,965
|
8,398
|
Chi phí bán hàng
|
15,369
|
15,382
|
23,509
|
20,001
|
12,580
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,826
|
17,016
|
18,268
|
17,172
|
16,806
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,109
|
-69
|
3,856
|
3,275
|
-9,161
|
Thu nhập khác
|
536
|
3,594
|
573
|
1,896
|
521
|
Chi phí khác
|
1,211
|
416
|
0
|
1,043
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
-676
|
3,178
|
573
|
853
|
510
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,433
|
3,109
|
4,428
|
4,129
|
-8,651
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,589
|
617
|
973
|
951
|
88
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,589
|
617
|
973
|
951
|
88
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,845
|
2,492
|
3,456
|
3,178
|
-8,740
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,845
|
2,492
|
3,456
|
3,178
|
-8,740
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|