単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106,736 87,462 75,163 85,348 54,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,820 3,897 3,655 2,986 5,274
1. Tiền 4,820 3,897 3,655 2,986 5,274
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,049 77,538 65,282 77,141 39,241
1. Phải thu khách hàng 11,394 5,303 2,154 16,611 9,409
2. Trả trước cho người bán 62,133 39,268 40,187 45,012 11,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,174 14,319 16,403 14,305 13,067
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25 -25 -25 -25 -25
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,866 6,027 6,226 5,221 9,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 2 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6,025 6,225 5,221 9,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,856 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 269,406 294,774 315,362 316,943 396,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 201,687 198,818 195,950 193,081 190,212
1. Tài sản cố định hữu hình 201,687 198,818 195,950 193,081 190,212
- Nguyên giá 450,478 450,478 450,478 450,478 450,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,792 -251,660 -254,529 -257,398 -260,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,684 1,502 1,143 873 148
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,684 1,502 1,143 873 148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 376,142 382,237 390,525 402,291 450,878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 205,617 205,819 218,560 215,541 249,262
I. Nợ ngắn hạn 74,391 74,593 67,240 64,221 112,374
1. Vay và nợ ngắn 33,074 30,019 26,964 25,584 36,962
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 35,874 39,440 33,663 31,546 70,029
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,298 1,043 2,147 3,091 2,449
6. Phải trả người lao động 341 363 384 1,100 357
7. Chi phí phải trả 870 1,393 1,866 235 591
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,935 2,334 2,214 2,665 1,985
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 131,225 131,225 151,320 151,320 136,887
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 131,225 131,225 151,320 151,320 136,887
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 170,525 176,418 171,965 186,750 201,616
I. Vốn chủ sở hữu 170,525 176,418 171,965 186,750 201,616
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 148,207 148,207 148,207 148,207 148,207
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,318 28,211 23,759 38,543 53,410
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 376,142 382,237 390,525 402,291 450,878