単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 227,116 276,189 282,369 278,412 422,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,319 80,497 85,538 72,032 272,214
1. Tiền 30,319 15,497 15,538 22,032 20,214
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 65,000 70,000 50,000 252,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,000 137,000 98,600 122,700 91,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,582 49,409 87,353 73,617 51,249
1. Phải thu khách hàng 9,687 19,089 34,504 16,875 15,815
2. Trả trước cho người bán 60,963 25,303 52,928 57,484 33,157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,418 5,970 950 324 3,343
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -486 -953 -1,028 -1,066 -1,066
IV. Tổng hàng tồn kho 10,979 6,485 5,719 5,820 7,309
1. Hàng tồn kho 10,979 6,485 5,719 5,820 7,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,236 2,798 5,159 4,242 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,236 2,798 2,260 4,242 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2,899 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 751,706 919,133 915,403 1,010,921 1,065,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,470 91,470 91,470 91,470 91,164
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 91,470 91,470 91,470 91,470 91,164
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 303,998 338,397 325,720 393,180 392,979
1. Tài sản cố định hữu hình 266,120 304,048 292,408 360,860 361,673
- Nguyên giá 743,016 804,129 818,276 915,276 948,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -476,896 -500,081 -525,868 -554,415 -586,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37,878 34,350 33,311 32,320 31,306
- Nguyên giá 97,067 94,561 94,561 94,561 94,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,189 -60,211 -61,250 -62,241 -63,255
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 59,389 58,175 53,891 49,608 110,641
- Nguyên giá 84,857 87,911 87,911 87,911 153,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,468 -29,736 -34,020 -38,303 -43,222
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 40,000 40,000 40,000 40,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 40,000 40,000 40,000 40,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 295,512 386,635 379,265 410,771 428,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 291,713 383,595 376,224 407,731 425,648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,799 3,041 3,041 3,041 3,041
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 978,822 1,195,322 1,197,771 1,289,333 1,487,195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 446,907 628,924 612,423 715,845 896,239
I. Nợ ngắn hạn 111,306 115,932 112,290 128,119 244,833
1. Vay và nợ ngắn 1,195 1,434 1,434 8,367 11,799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,304 31,175 24,312 36,015 32,248
4. Người mua trả tiền trước 15,060 15,406 19,733 14,023 121,331
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,597 7,184 5,490 5,349 4,496
6. Phải trả người lao động 4,750 7,560 4,776 4,409 4,552
7. Chi phí phải trả 18,993 15,203 15,203 15,203 15,258
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,220 1,384 1,222 5,938 12,846
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 335,601 512,992 500,132 587,726 651,406
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,381 11,903 10,147 9,249 10,080
4. Vay và nợ dài hạn 8,805 7,371 5,937 22,716 47,260
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 531,915 566,398 585,348 573,488 590,956
I. Vốn chủ sở hữu 531,915 566,398 585,348 573,488 590,956
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,613 5,613 5,613 5,613 5,613
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 72,189 81,847 93,140 103,616 114,289
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154,114 178,938 186,596 164,260 171,055
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,482 16,281 16,446 13,763 15,981
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 978,822 1,195,322 1,197,771 1,289,333 1,487,195