TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253,462
|
251,029
|
272,798
|
257,481
|
261,044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,243
|
32,566
|
15,356
|
52,598
|
11,737
|
1. Tiền
|
22,243
|
17,566
|
15,356
|
42,598
|
6,737
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
15,000
|
0
|
10,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52,000
|
68,000
|
78,000
|
63,000
|
108,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130,070
|
122,336
|
155,187
|
131,521
|
118,245
|
1. Phải thu khách hàng
|
124,388
|
117,023
|
150,354
|
130,139
|
107,960
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,656
|
4,737
|
3,365
|
2,853
|
1,579
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,461
|
4,704
|
5,596
|
2,778
|
12,955
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,435
|
-4,128
|
-4,128
|
-4,249
|
-4,249
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,503
|
27,584
|
21,760
|
9,742
|
19,252
|
1. Hàng tồn kho
|
18,503
|
27,584
|
21,760
|
9,742
|
19,252
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
646
|
543
|
2,495
|
620
|
3,810
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
646
|
543
|
667
|
496
|
380
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,828
|
124
|
3,430
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
390,255
|
382,575
|
381,301
|
368,941
|
363,356
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
271,604
|
263,032
|
255,352
|
251,112
|
243,052
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
271,427
|
262,862
|
255,191
|
250,958
|
242,906
|
- Nguyên giá
|
579,373
|
579,373
|
579,428
|
586,494
|
586,494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-307,946
|
-316,510
|
-324,237
|
-335,536
|
-343,588
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
177
|
169
|
162
|
154
|
146
|
- Nguyên giá
|
309
|
309
|
309
|
309
|
309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132
|
-139
|
-147
|
-155
|
-162
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53,567
|
53,377
|
52,640
|
52,799
|
52,153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52,517
|
52,286
|
51,528
|
51,036
|
50,307
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,050
|
1,091
|
1,112
|
1,764
|
1,846
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
643,717
|
633,604
|
654,099
|
626,422
|
624,401
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
279,115
|
265,313
|
277,838
|
267,144
|
258,294
|
I. Nợ ngắn hạn
|
187,502
|
173,700
|
199,515
|
202,111
|
193,261
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,935
|
13,290
|
19,935
|
26,580
|
19,935
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,666
|
50,999
|
63,083
|
51,281
|
44,254
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,123
|
1,174
|
781
|
1,208
|
3,136
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,295
|
3,084
|
2,072
|
4,744
|
2,209
|
6. Phải trả người lao động
|
11,216
|
10,775
|
15,404
|
19,598
|
14,751
|
7. Chi phí phải trả
|
13,892
|
12,865
|
15,888
|
15,808
|
24,921
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,762
|
50,243
|
50,444
|
50,370
|
50,980
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
II. Nợ dài hạn
|
91,613
|
91,613
|
78,323
|
65,033
|
65,033
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
91,613
|
91,613
|
78,323
|
65,033
|
65,033
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
364,602
|
368,290
|
376,261
|
359,277
|
366,107
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
364,602
|
368,290
|
376,261
|
359,277
|
366,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,412
|
22,165
|
22,165
|
22,165
|
22,165
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,190
|
46,125
|
54,096
|
37,112
|
43,942
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,513
|
14,241
|
14,102
|
14,074
|
13,323
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
643,717
|
633,604
|
654,099
|
626,422
|
624,401
|