単位: 1.000.000đ
  2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,048 4,250
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,491 2,744
- Khấu hao TSCĐ 2,606 2,400
- Các khoản dự phòng -258 434
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -162 85
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18 -486
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 323 312
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,539 6,995
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,648 -19,480
- Tăng, giảm hàng tồn kho -49,585 43,973
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 65,395 -31,266
- Tăng giảm chi phí trả trước 551 -420
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -323 -312
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -730 -1,065
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -409 -547
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,790 -2,123
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -339 -1,612
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 835
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18 16
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -320 -761
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -402 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,116 13,647
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,228 -13,020
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,324 -779
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,838 -152
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,631 -3,036
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,707 7,335
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,335 4,299