I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
835
|
309
|
48
|
29
|
48,680
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-80
|
-162
|
-277
|
-261
|
-4,436
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-295
|
-360
|
-150
|
-97
|
-100
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-29
|
-17
|
-13
|
-6
|
-21
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-249
|
-62
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
696
|
828
|
1,997
|
772
|
116,916
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,135
|
-338
|
-1,293
|
-872
|
-69,238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-258
|
199
|
312
|
-434
|
91,801
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-198
|
198
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
100
|
-100
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-98
|
98
|
0
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-143
|
-58
|
-50
|
-35
|
-1,159
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
216
|
-216
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73
|
-274
|
-50
|
-35
|
-1,159
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-283
|
23
|
262
|
-469
|
90,642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
767
|
484
|
507
|
769
|
300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
484
|
507
|
769
|
300
|
90,942
|