TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
332
|
375
|
413
|
78
|
35
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
947,581
|
882,279
|
1,244,460
|
1,591,244
|
1,495,434
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
947,581
|
882,279
|
|
1,591,244
|
1,495,434
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
1,244,460
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
3,923,715
|
3,676,909
|
3,826,613
|
4,184,309
|
3,775,939
|
1. Cho vay khách hàng
|
4,285,104
|
4,062,235
|
4,245,806
|
4,621,315
|
4,150,534
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-361,389
|
-385,326
|
-419,192
|
-437,006
|
-374,596
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
346,856
|
649,731
|
649,731
|
459,091
|
385,556
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
180,000
|
480,000
|
280,000
|
300,000
|
240,000
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
182,200
|
182,200
|
382,200
|
182,200
|
182,200
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-15,344
|
-12,469
|
-12,469
|
-23,109
|
-36,644
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,760
|
2,760
|
2,880
|
3,240
|
3,960
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
14,509
|
14,509
|
14,509
|
14,509
|
14,509
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-11,749
|
-11,749
|
-11,629
|
-11,269
|
-10,549
|
X. Tài sản cố định
|
48,881
|
48,051
|
45,327
|
42,131
|
37,316
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,228
|
16,820
|
15,433
|
14,087
|
12,844
|
- Nguyên giá
|
40,085
|
41,993
|
41,993
|
41,874
|
41,785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,858
|
-25,172
|
-26,559
|
-27,787
|
-28,941
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,654
|
31,231
|
29,893
|
28,044
|
24,472
|
- Nguyên giá
|
75,567
|
77,301
|
79,236
|
80,868
|
80,868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,914
|
-46,070
|
-49,342
|
-52,824
|
-56,396
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
738,875
|
662,121
|
703,034
|
572,211
|
618,993
|
1. Các khoản phải thu
|
50,379
|
61,128
|
74,758
|
77,900
|
85,034
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
186,463
|
127,493
|
190,405
|
77,549
|
146,907
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
417,806
|
|
4. Tài sản có khác
|
505,064
|
475,418
|
439,874
|
|
394,337
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-3,031
|
-1,917
|
-2,003
|
-1,044
|
-7,286
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,009,000
|
5,922,226
|
6,472,458
|
6,852,304
|
6,317,232
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,455,000
|
2,637,000
|
2,687,000
|
2,470,000
|
1,970,000
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
1,330,000
|
2,002,000
|
1,902,000
|
1,600,000
|
1,400,000
|
2. Vay các TCTD khác
|
125,000
|
635,000
|
785,000
|
870,000
|
570,000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
372,614
|
298,792
|
335,991
|
472,087
|
442,379
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
349,000
|
2,051,500
|
2,533,900
|
2,814,500
|
2,836,400
|
VII. Các khoản nợ khác
|
230,897
|
152,958
|
195,979
|
220,849
|
189,118
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
168,476
|
87,379
|
118,958
|
122,483
|
121,023
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
62,422
|
65,579
|
77,022
|
98,365
|
68,095
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
901,489
|
869,057
|
719,587
|
874,868
|
879,335
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
701,372
|
701,372
|
701,372
|
701,372
|
701,372
|
- Vốn điều lệ
|
701,372
|
701,372
|
701,372
|
701,372
|
701,372
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
44,004
|
53,510
|
53,510
|
53,510
|
53,510
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
156,113
|
114,175
|
-35,295
|
119,986
|
124,453
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,009,000
|
5,922,226
|
6,472,458
|
6,852,304
|
6,317,232
|