Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
877,891
|
622,675
|
516,494
|
641,534
|
545,863
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34,580
|
24,678
|
20,890
|
31,377
|
36,515
|
Doanh thu thuần
|
843,310
|
597,998
|
495,604
|
610,157
|
509,348
|
Giá vốn hàng bán
|
809,959
|
569,712
|
478,115
|
582,789
|
488,356
|
Lợi nhuận gộp
|
33,351
|
28,286
|
17,489
|
27,368
|
20,992
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,200
|
8,340
|
6,086
|
5,554
|
6,944
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
1,368
|
2,199
|
1,691
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
12,511
|
12,071
|
6,587
|
10,512
|
10,882
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,915
|
14,748
|
11,766
|
13,282
|
10,831
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,126
|
9,806
|
3,854
|
6,929
|
4,533
|
Thu nhập khác
|
720
|
1,389
|
261
|
323
|
361
|
Chi phí khác
|
240
|
196
|
58
|
23
|
323
|
Lợi nhuận khác
|
480
|
1,193
|
203
|
300
|
37
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,606
|
11,000
|
4,057
|
7,229
|
4,570
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,570
|
2,345
|
851
|
1,487
|
1,049
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,570
|
2,345
|
851
|
1,487
|
1,049
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,036
|
8,655
|
3,206
|
5,741
|
3,521
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,036
|
8,655
|
3,206
|
5,741
|
3,521
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|