単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,169,419 837,391 878,174 616,843 600,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,733 7,491 7,460 18,168 9,513
1. Tiền 39,949 7,491 7,460 18,168 9,513
2. Các khoản tương đương tiền 88,784 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,700 6,300 6,300 9,064 9,342
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 545,198 615,591 569,671 363,692 298,350
1. Phải thu khách hàng 236,960 482,149 471,406 227,863 256,290
2. Trả trước cho người bán 93,733 53,942 8,381 19,445 74,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 213,304 27,678 90,110 157,405 14,668
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -227 -227 -41,021 -46,801
IV. Tổng hàng tồn kho 464,399 207,746 244,193 225,418 282,529
1. Hàng tồn kho 464,399 207,746 244,193 230,035 282,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -4,617 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,389 262 50,551 501 583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1 0 49,096 501 583
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,384 262 1,455 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 5 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 160,218 246,028 246,649 318,817 304,089
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 87,585 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 87,585 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,875 3,317 3,432 100,393 94,171
1. Tài sản cố định hữu hình 4,179 2,670 2,995 100,130 94,073
- Nguyên giá 18,136 8,533 9,216 125,863 128,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,957 -5,863 -6,221 -25,733 -34,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 696 647 437 263 99
- Nguyên giá 1,033 1,146 1,146 1,146 1,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -336 -499 -709 -882 -1,047
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 152,925 152,925 152,925 0 0
- Nguyên giá 152,925 152,925 152,925 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 210,000 204,022
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 210,000 204,022
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 605 388 334 575 386
1. Chi phí trả trước dài hạn 605 388 334 376 386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 199 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 6,127 5,509
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,329,637 1,083,418 1,124,822 935,660 904,406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 740,491 494,950 553,007 404,372 373,004
I. Nợ ngắn hạn 604,012 359,273 437,707 338,530 346,417
1. Vay và nợ ngắn 387,397 293,787 338,145 251,230 263,380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 199,005 62,058 44,871 52,646 62,374
4. Người mua trả tiền trước 9,179 490 3,010 474 2,305
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,788 867 158 31,569 15,951
6. Phải trả người lao động 137 128 151 305 384
7. Chi phí phải trả 247 406 807 944 661
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 903 180 49,210 5 5
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 136,479 135,677 115,300 65,843 26,587
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 135,300 135,300 115,300 30,300 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,179 377 0 35,543 26,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 87
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 589,146 588,469 571,815 531,288 531,403
I. Vốn chủ sở hữu 589,146 588,469 571,815 531,288 531,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 525,000 525,000 525,000 525,000 525,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,811 3,811 3,811 3,811 3,811
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,393 2,787 4,180 4,180 4,180
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,941 56,870 38,823 -7,586 -7,691
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,356 1,356 1,356 1,356 1,356
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 5,883 6,102
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,329,637 1,083,418 1,124,822 935,660 904,406