単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,647 238,692 205,722 126,421 224,332
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 94,647 238,692 205,722 126,421 224,332
Giá vốn hàng bán 72,519 210,397 179,942 115,849 212,383
Lợi nhuận gộp 22,128 28,294 25,781 10,572 11,948
Doanh thu hoạt động tài chính 171 156 897 135 2,307
Chi phí tài chính 8,167 6,530 7,746 6,659 7,008
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,384 4,185 5,390 5,502 6,517
Chi phí bán hàng 416 1,322 1,308 1,853 1,228
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,774 15,063 3,400 9,662 -4,640
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,942 4,060 12,645 -8,920 7,757
Thu nhập khác 0 79 5,285 1 3,000
Chi phí khác 80 128 90 42 2,347
Lợi nhuận khác -80 -48 5,195 -41 653
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -1,475 -1,578 -1,451 -2,903
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,862 4,012 17,841 -8,961 8,410
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 9 -9
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 9 -9
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,862 4,002 17,850 -8,961 8,410
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,576 72 15 60 86
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,287 3,930 17,835 -9,021 8,324
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)