単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 112,376 121,935 126,355 163,740 251,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,108 8,574 16,010 8,713 19,294
1. Tiền 9,108 8,574 16,010 8,713 19,294
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,072 29,016 19,827 45,950 16,976
1. Phải thu khách hàng 16,907 21,556 9,763 38,674 7,991
2. Trả trước cho người bán 891 4,562 3,979 1,749 3,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,274 2,898 6,085 5,527 5,469
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 76,323 79,781 86,714 106,407 206,133
1. Hàng tồn kho 76,323 79,781 86,714 106,407 206,133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,873 4,564 3,802 2,669 9,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,963 2,081 1,921 1,279 1,389
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,136 1,817 1,215 1,324 7,755
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 775 666 666 66 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 254,884 241,383 241,793 235,066 225,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 218,681 212,252 205,769 198,873 189,418
1. Tài sản cố định hữu hình 218,681 212,252 205,769 198,873 189,418
- Nguyên giá 543,530 543,566 543,688 545,624 546,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -324,849 -331,314 -337,919 -346,751 -356,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 36,204 28,667 35,499 35,668 35,802
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,204 28,667 35,499 35,668 35,802
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367,261 363,318 368,148 398,806 477,292
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 332,959 339,401 341,120 369,107 440,868
I. Nợ ngắn hạn 265,128 272,571 278,289 311,276 388,037
1. Vay và nợ ngắn 62,817 58,841 55,641 50,121 46,121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 84,653 92,174 97,483 91,618 103,542
4. Người mua trả tiền trước 61 42 1,714 48,204 113,242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1,327 1,334 37 37
6. Phải trả người lao động 871 517 820 1,974 2,292
7. Chi phí phải trả 1,733 1,345 742 1,556 3,147
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 114,883 118,217 120,446 117,657 119,547
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67,830 66,830 62,830 57,830 52,830
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 67,830 66,830 62,830 57,830 52,830
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34,302 23,917 27,028 29,699 36,424
I. Vốn chủ sở hữu 34,302 23,917 27,028 29,699 36,424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 764 764 764 764 764
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166,463 -176,848 -173,736 -171,065 -164,340
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109 109 109 109 109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367,261 363,318 368,148 398,806 477,292