TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,376
|
121,935
|
126,355
|
163,740
|
251,547
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,108
|
8,574
|
16,010
|
8,713
|
19,294
|
1. Tiền
|
9,108
|
8,574
|
16,010
|
8,713
|
19,294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,072
|
29,016
|
19,827
|
45,950
|
16,976
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,907
|
21,556
|
9,763
|
38,674
|
7,991
|
2. Trả trước cho người bán
|
891
|
4,562
|
3,979
|
1,749
|
3,516
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,274
|
2,898
|
6,085
|
5,527
|
5,469
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76,323
|
79,781
|
86,714
|
106,407
|
206,133
|
1. Hàng tồn kho
|
76,323
|
79,781
|
86,714
|
106,407
|
206,133
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,873
|
4,564
|
3,802
|
2,669
|
9,144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,963
|
2,081
|
1,921
|
1,279
|
1,389
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,136
|
1,817
|
1,215
|
1,324
|
7,755
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
775
|
666
|
666
|
66
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
254,884
|
241,383
|
241,793
|
235,066
|
225,745
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
218,681
|
212,252
|
205,769
|
198,873
|
189,418
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
218,681
|
212,252
|
205,769
|
198,873
|
189,418
|
- Nguyên giá
|
543,530
|
543,566
|
543,688
|
545,624
|
546,020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324,849
|
-331,314
|
-337,919
|
-346,751
|
-356,602
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,204
|
28,667
|
35,499
|
35,668
|
35,802
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,204
|
28,667
|
35,499
|
35,668
|
35,802
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
367,261
|
363,318
|
368,148
|
398,806
|
477,292
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
332,959
|
339,401
|
341,120
|
369,107
|
440,868
|
I. Nợ ngắn hạn
|
265,128
|
272,571
|
278,289
|
311,276
|
388,037
|
1. Vay và nợ ngắn
|
62,817
|
58,841
|
55,641
|
50,121
|
46,121
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,653
|
92,174
|
97,483
|
91,618
|
103,542
|
4. Người mua trả tiền trước
|
61
|
42
|
1,714
|
48,204
|
113,242
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1,327
|
1,334
|
37
|
37
|
6. Phải trả người lao động
|
871
|
517
|
820
|
1,974
|
2,292
|
7. Chi phí phải trả
|
1,733
|
1,345
|
742
|
1,556
|
3,147
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
114,883
|
118,217
|
120,446
|
117,657
|
119,547
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
67,830
|
66,830
|
62,830
|
57,830
|
52,830
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
67,830
|
66,830
|
62,830
|
57,830
|
52,830
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34,302
|
23,917
|
27,028
|
29,699
|
36,424
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,302
|
23,917
|
27,028
|
29,699
|
36,424
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
764
|
764
|
764
|
764
|
764
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-166,463
|
-176,848
|
-173,736
|
-171,065
|
-164,340
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
109
|
109
|
109
|
109
|
109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
367,261
|
363,318
|
368,148
|
398,806
|
477,292
|