I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,735
|
-1,255
|
3,111
|
3,271
|
5,603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,226
|
7,619
|
7,700
|
6,493
|
11,672
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,014
|
6,465
|
6,605
|
8,832
|
9,852
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
45
|
0
|
1,656
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-88
|
-30
|
-19
|
-19
|
-18
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,300
|
1,139
|
1,114
|
-3,976
|
1,839
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,491
|
6,364
|
10,811
|
9,765
|
17,276
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21,590
|
-7,183
|
9,790
|
-26,232
|
22,544
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,127
|
-3,458
|
-6,934
|
-19,692
|
-99,744
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
48,804
|
10,713
|
8,918
|
38,131
|
82,312
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,314
|
-1,027
|
-6,672
|
473
|
-244
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,553
|
-1,139
|
-1,114
|
3,976
|
-2,139
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-666
|
666
|
0
|
|
-46
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,955
|
4,936
|
14,801
|
6,420
|
19,959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-500
|
-183
|
-1,936
|
-396
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
88
|
30
|
19
|
19
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
88
|
-470
|
-164
|
-1,917
|
-378
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,000
|
-5,000
|
-7,200
|
-11,800
|
-9,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,000
|
-5,000
|
-7,200
|
-11,800
|
-9,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,868
|
-534
|
7,436
|
-7,297
|
10,581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,976
|
9,108
|
8,574
|
16,010
|
8,713
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,108
|
8,574
|
16,010
|
8,713
|
19,294
|