単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,568 11,306 11,094 11,752 4,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,109 6,732 278 2,108 4,269
1. Tiền 2,109 6,732 278 2,108 4,269
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,427 4,533 10,796 9,608 44
1. Phải thu khách hàng 937 821 737 1,564 0
2. Trả trước cho người bán 40 0 0 44 44
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 3,712 58 8,000 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 17 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 17 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 32 25 20 36 22
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 0 2 18 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 7 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18 18 18 18 18
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 159,722 159,656 159,567 159,473 159,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,180 2,113 2,051 1,989 1,927
1. Tài sản cố định hữu hình 754 703 656 609 563
- Nguyên giá 1,540 1,540 1,540 1,540 1,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -786 -836 -883 -930 -938
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,426 1,410 1,395 1,379 1,364
- Nguyên giá 1,661 1,661 1,661 1,661 1,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -236 -251 -266 -282 -297
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 157,440 157,440 157,440 157,440 157,440
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,440 157,440 157,440 157,440 157,440
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 103 103 76 45 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 103 103 76 45 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,290 170,962 170,661 171,226 163,701
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,219 7,104 6,997 7,596 411
I. Nợ ngắn hạn 6,219 7,104 6,997 7,596 411
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 893 777 1,375 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13 6 9 24 331
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 80
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,206 6,206 6,211 6,198 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,071 163,858 163,664 163,630 163,291
I. Vốn chủ sở hữu 164,071 163,858 163,664 163,630 163,291
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 253,500 253,500 253,500 253,500 253,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -89,429 -89,642 -89,836 -89,870 -90,209
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,290 170,962 170,661 171,226 163,701