単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 181,901 216,997 204,752 235,145
2. Điều chỉnh cho các khoản 303,855 224,062 253,519 287,636
- Khấu hao TSCĐ 224,300 205,397 200,575 202,751
- Các khoản dự phòng 9,329 7,092 -1,087 3,275
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 177 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,626 -49,098 -17,253 -9,047
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 71,675 60,671 71,285 90,657
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 485,755 441,059 458,272 522,781
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,136 -236,225 -79,203 -131,095
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,040 -119,695 -25,464 -78,049
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -127,433 234,715 79,395 642,624
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,424 1,735 -15,535 14,827
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -78,019 -60,237 -71,481 -85,097
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,806 -24,780 -20,775 -14,736
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 35 175 249
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18,403 -22,629 -16,594 -19,637
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 233,575 213,978 308,789 851,868
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66,544 -167,135 -562,487 -619,855
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 100,130 17,325 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -48 -40 -12,862 -16,037
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,004 1,000 11 10,111
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -22,275 -46,200 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 39,326 0 7,030
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,611 959 12,302 1,032
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57,977 -48,035 -591,912 -617,719
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,732 2,981 12,500 14,349
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 389,438 638,056 733,308 973,595
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -483,737 -565,062 -506,534 -706,955
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -395 -127 -311 -337
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -82,196 -97,489 -51,000 -58,728
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -175,158 -21,641 187,962 221,923
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 440 144,302 -95,161 456,072
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 82,561 82,841 226,306 153,888
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -159 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 82,841 227,143 131,146 609,960