TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88,412
|
79,857
|
87,978
|
85,981
|
87,893
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,611
|
5,665
|
10,819
|
17,827
|
9,756
|
1. Tiền
|
5,611
|
5,665
|
10,819
|
17,827
|
9,756
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,106
|
69,693
|
71,821
|
64,530
|
72,144
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,015
|
32,669
|
37,153
|
32,451
|
37,859
|
2. Trả trước cho người bán
|
337
|
851
|
993
|
4,692
|
3,137
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
44,304
|
36,723
|
34,224
|
27,937
|
31,697
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-549
|
-549
|
-549
|
-549
|
-549
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252
|
463
|
253
|
428
|
561
|
1. Hàng tồn kho
|
252
|
463
|
253
|
428
|
561
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,443
|
4,037
|
5,085
|
3,196
|
5,432
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,443
|
4,037
|
4,580
|
3,196
|
5,432
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
505
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77,294
|
84,711
|
98,569
|
97,915
|
102,508
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
211
|
211
|
331
|
851
|
851
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
211
|
211
|
331
|
851
|
851
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69,364
|
73,488
|
81,952
|
92,803
|
99,106
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,281
|
73,411
|
81,881
|
92,738
|
99,047
|
- Nguyên giá
|
135,032
|
143,083
|
153,546
|
169,239
|
180,539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,751
|
-69,672
|
-71,664
|
-76,501
|
-81,492
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
83
|
77
|
71
|
65
|
59
|
- Nguyên giá
|
142
|
142
|
142
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59
|
-65
|
-71
|
-77
|
-83
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
713
|
679
|
566
|
435
|
345
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
713
|
679
|
566
|
435
|
345
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
165,706
|
164,568
|
186,548
|
183,897
|
190,401
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89,805
|
83,552
|
99,550
|
92,989
|
64,661
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86,866
|
80,357
|
96,652
|
90,389
|
57,183
|
1. Vay và nợ ngắn
|
33,261
|
23,725
|
21,423
|
10,060
|
8,472
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,141
|
51,147
|
68,002
|
72,661
|
43,079
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8
|
202
|
89
|
87
|
721
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,861
|
3,275
|
2,757
|
3,460
|
2,203
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
298
|
10
|
777
|
7. Chi phí phải trả
|
9
|
155
|
1,604
|
370
|
1,211
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,320
|
1,034
|
921
|
913
|
721
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,939
|
3,196
|
2,898
|
2,600
|
7,477
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,939
|
3,196
|
2,898
|
2,600
|
7,477
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75,901
|
81,015
|
86,998
|
90,908
|
125,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75,901
|
81,015
|
86,998
|
90,908
|
125,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,950
|
54,950
|
60,445
|
60,445
|
83,708
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,819
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,951
|
26,065
|
26,553
|
30,463
|
35,213
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
266
|
817
|
1,557
|
2,827
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
165,706
|
164,568
|
186,548
|
183,897
|
190,401
|