I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
649,880
|
682,423
|
734,557
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-615,340
|
-613,311
|
-685,898
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,949
|
-33,774
|
-37,906
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,303
|
-7,422
|
-4,606
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,021
|
-2,962
|
-7,457
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13,370
|
17,557
|
11,727
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48,447
|
-20,603
|
-35,234
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,811
|
21,908
|
-24,817
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,917
|
-47,746
|
-23,634
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
127
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,565
|
3,848
|
2,893
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,352
|
-43,771
|
-20,741
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
196,623
|
229,715
|
296,299
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-147,170
|
-210,841
|
-251,123
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49,453
|
18,874
|
45,175
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,290
|
-2,989
|
-382
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,964
|
4,253
|
1,264
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,253
|
1,264
|
882
|