I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
120,553
|
53,279
|
36,406
|
69,074
|
162,726
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-124,788
|
-66,690
|
-30,486
|
-40,711
|
-141,685
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,957
|
-1,010
|
-1,755
|
-9,424
|
-14,263
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,991
|
-823
|
-9,591
|
-8,805
|
-4,639
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-208
|
-2,139
|
-558
|
-1,692
|
-3,597
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
21,470
|
2,670
|
3,355
|
43,477
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,232
|
-186
|
-3,053
|
-3,909
|
-13,286
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,603
|
3,901
|
-6,366
|
7,888
|
28,733
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,153
|
-2,586
|
-1,580
|
-3,541
|
-12,537
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
45
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-13,450
|
-16,450
|
-41,483
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
12,000
|
13,450
|
52,165
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,250
|
-5,000
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
18,800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
1
|
1,949
|
1,040
|
1,327
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,403
|
-7,585
|
-1,082
|
-5,455
|
-528
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,000
|
0
|
0
|
0
|
35,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79,844
|
21,062
|
41,674
|
11,079
|
17,212
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,941
|
-17,753
|
-31,263
|
-15,475
|
-38,998
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-2,000
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,903
|
3,308
|
8,410
|
-4,397
|
13,215
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-297
|
-375
|
962
|
-1,964
|
41,420
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,943
|
2,647
|
2,271
|
3,234
|
1,269
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,647
|
2,271
|
3,234
|
1,269
|
42,689
|