TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34,702
|
56,033
|
48,937
|
54,518
|
34,719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,160
|
7,345
|
1,673
|
4,871
|
3,539
|
1. Tiền
|
2,160
|
7,283
|
1,673
|
4,871
|
3,539
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
62
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,659
|
44,151
|
42,847
|
45,638
|
26,906
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,275
|
39,791
|
35,762
|
44,167
|
27,691
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,461
|
1,181
|
1,288
|
25
|
50
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,010
|
3,303
|
6,326
|
2,245
|
235
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87
|
-124
|
-530
|
-799
|
-1,070
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,883
|
4,537
|
4,418
|
3,956
|
4,211
|
1. Hàng tồn kho
|
3,883
|
4,537
|
4,418
|
3,956
|
4,211
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
53
|
64
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
53
|
64
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,849
|
7,674
|
7,749
|
7,930
|
9,242
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,547
|
7,022
|
7,749
|
7,503
|
8,683
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,547
|
7,022
|
7,749
|
7,503
|
8,683
|
- Nguyên giá
|
22,922
|
22,922
|
25,158
|
26,609
|
26,877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,375
|
-15,899
|
-17,410
|
-19,106
|
-18,194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
200
|
200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,302
|
651
|
0
|
227
|
359
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,302
|
651
|
0
|
227
|
359
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
44,551
|
63,707
|
56,686
|
62,449
|
43,962
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29,099
|
47,788
|
40,164
|
44,469
|
26,347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,099
|
47,788
|
40,164
|
44,469
|
26,347
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
5,000
|
7,997
|
9,984
|
12,794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,110
|
9,217
|
8,609
|
12,887
|
1,510
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,120
|
1,327
|
847
|
2,121
|
20
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,133
|
3,619
|
3,121
|
4,494
|
2,838
|
6. Phải trả người lao động
|
15,436
|
24,898
|
16,606
|
11,228
|
6,406
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
818
|
7
|
8
|
16
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
572
|
297
|
303
|
125
|
160
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
236
|
121
|
0
|
1,600
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,452
|
15,919
|
16,521
|
17,980
|
17,615
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,452
|
15,919
|
16,521
|
17,980
|
17,615
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,138
|
13,138
|
13,138
|
13,138
|
13,138
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
231
|
541
|
930
|
1,432
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,314
|
2,550
|
2,842
|
3,912
|
3,045
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,492
|
2,360
|
2,675
|
1,846
|
2,480
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
44,551
|
63,707
|
56,686
|
62,449
|
43,962
|