I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
158,923
|
178,154
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-116,195
|
-98,326
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,482
|
-21,364
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,400
|
-6,444
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,420
|
-1,826
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31,613
|
70,024
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,739
|
-41,694
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,300
|
78,524
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,303
|
-1,686
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,303
|
-1,686
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
49,563
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,650
|
13,274
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89,905
|
-85,095
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,058
|
-5,165
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42,750
|
-76,987
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,247
|
-149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,118
|
13,365
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,365
|
13,216
|