I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41,168
|
34,774
|
39,955
|
64,908
|
59,918
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,891
|
-9,638
|
-22,667
|
-28,567
|
-18,578
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,334
|
-11,931
|
-19,464
|
-26,792
|
-26,946
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-72
|
-216
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,091
|
-843
|
-2,032
|
-291
|
-2,397
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,155
|
4,788
|
8,726
|
8,010
|
7,451
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,231
|
-9,697
|
-7,895
|
-14,995
|
-15,811
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,223
|
7,452
|
-3,377
|
2,201
|
3,421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-677
|
-309
|
0
|
-2,084
|
-5,761
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
260
|
19
|
0
|
0
|
157
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
250
|
370
|
167
|
204
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,336
|
1,960
|
370
|
-1,917
|
-5,400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
51
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-332
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
12,960
|
11,076
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-10,996
|
-5,071
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-666
|
-2,207
|
-2,476
|
-2,044
|
-1,925
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-947
|
-2,207
|
-2,476
|
-80
|
4,080
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,506
|
7,205
|
-5,483
|
204
|
2,101
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,543
|
6,037
|
13,242
|
7,760
|
7,964
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,037
|
13,242
|
7,760
|
7,964
|
10,065
|