TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27,534
|
30,621
|
33,568
|
35,971
|
31,856
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,768
|
1,929
|
6,684
|
4,767
|
739
|
1. Tiền
|
1,768
|
1,929
|
6,684
|
4,767
|
739
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,012
|
13,638
|
12,654
|
16,202
|
14,590
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,920
|
8,469
|
10,914
|
10,626
|
8,173
|
2. Trả trước cho người bán
|
761
|
1,281
|
19
|
235
|
278
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
1,871
|
2,828
|
835
|
4,380
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,403
|
2,003
|
1,877
|
2,012
|
1,212
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-943
|
-943
|
-992
|
-1,051
|
-389
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,743
|
15,042
|
13,219
|
14,990
|
16,512
|
1. Hàng tồn kho
|
14,743
|
15,042
|
13,219
|
14,990
|
16,512
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
12
|
15
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
12
|
12
|
12
|
7
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
280,428
|
276,625
|
280,006
|
271,602
|
265,194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
71
|
74
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
71
|
74
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
265,058
|
261,040
|
263,723
|
257,335
|
249,029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
262,381
|
258,387
|
261,092
|
254,727
|
246,443
|
- Nguyên giá
|
455,245
|
456,640
|
464,836
|
465,316
|
465,080
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192,864
|
-198,253
|
-203,744
|
-210,589
|
-218,636
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,677
|
2,653
|
2,631
|
2,608
|
2,586
|
- Nguyên giá
|
3,388
|
3,388
|
3,388
|
3,388
|
3,388
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-711
|
-735
|
-757
|
-780
|
-802
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1,780
|
1,663
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1,800
|
1,800
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-20
|
-137
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,757
|
10,170
|
10,893
|
10,255
|
12,250
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,757
|
10,170
|
10,893
|
10,255
|
12,250
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307,963
|
307,246
|
313,574
|
307,573
|
297,050
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
140,243
|
139,459
|
142,703
|
133,618
|
126,185
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76,713
|
75,041
|
87,181
|
79,757
|
79,928
|
1. Vay và nợ ngắn
|
31,890
|
23,439
|
32,012
|
26,669
|
30,741
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,567
|
16,350
|
18,069
|
20,342
|
18,712
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10
|
24
|
8
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,337
|
1,005
|
2,050
|
1,923
|
2,131
|
6. Phải trả người lao động
|
1,147
|
1,091
|
1,961
|
1,943
|
2,992
|
7. Chi phí phải trả
|
744
|
773
|
1,304
|
1,111
|
1,129
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,071
|
31,445
|
30,927
|
29,271
|
23,945
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63,530
|
64,418
|
55,522
|
53,860
|
46,258
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,762
|
1,762
|
1,762
|
1,762
|
653
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
414
|
423
|
449
|
492
|
475
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
61,353
|
62,233
|
53,311
|
51,606
|
45,130
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167,720
|
167,787
|
170,871
|
173,955
|
170,865
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167,720
|
167,787
|
170,871
|
173,955
|
170,865
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,979
|
145,979
|
145,979
|
145,979
|
145,979
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,348
|
16,348
|
16,348
|
16,348
|
17,786
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,393
|
5,460
|
8,544
|
11,629
|
7,100
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
946
|
914
|
848
|
-1,502
|
277
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
307,963
|
307,246
|
313,574
|
307,573
|
297,050
|