単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,245 97,229 103,419 102,893 122,032
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 91,245 97,229 103,419 102,893 122,032
Giá vốn hàng bán 52,150 55,540 61,303 65,973 89,236
Lợi nhuận gộp 39,094 41,690 42,116 36,920 32,796
Doanh thu hoạt động tài chính 23 230 30 8 6
Chi phí tài chính 889 967 1,367 1,900 3,211
Trong đó: Chi phí lãi vay 889 677 1,435 1,815 3,095
Chi phí bán hàng 9,971 10,395 9,476 9,608 9,838
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,564 15,456 13,538 11,914 13,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,694 15,102 17,765 13,506 6,130
Thu nhập khác 350 853 428 318 98
Chi phí khác 1,948 379 115 46 8
Lợi nhuận khác -1,598 474 314 272 90
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,095 15,576 18,078 13,778 6,221
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,856 3,126 3,641 2,765 1,421
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,856 3,126 3,641 2,765 1,421
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,240 12,450 14,437 11,013 4,800
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,240 12,450 14,437 11,013 4,800
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)