単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284,856 167,216 234,857 252,543 111,052
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,914 1,587 2,652 134 80
Doanh thu thuần 278,942 165,629 232,206 252,408 110,971
Giá vốn hàng bán 237,191 130,706 197,069 211,312 92,548
Lợi nhuận gộp 41,752 34,923 35,136 41,096 18,423
Doanh thu hoạt động tài chính 51 654 1,106 803 621
Chi phí tài chính 110 51 191 1,928 1,246
Trong đó: Chi phí lãi vay 85 0 106 1,412 956
Chi phí bán hàng 28,169 23,715 26,558 29,830 12,015
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,043 11,390 9,920 10,011 10,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 481 422 -427 129 -4,708
Thu nhập khác 736 28 498 83 46
Chi phí khác 4 1 13 3 5
Lợi nhuận khác 733 27 486 80 41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,214 448 59 210 -4,667
Chi phí thuế TNDN hiện hành 277 86 46 194 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -7 7 0
Chi phí thuế TNDN 277 86 39 201 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 937 362 20 9 -4,667
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 937 362 20 9 -4,667
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)