Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,586
|
53,063
|
52,137
|
58,641
|
59,430
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
53,586
|
53,063
|
52,137
|
58,641
|
59,430
|
Giá vốn hàng bán
|
47,502
|
47,093
|
46,006
|
51,876
|
51,509
|
Lợi nhuận gộp
|
6,085
|
5,970
|
6,131
|
6,765
|
7,920
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
867
|
928
|
641
|
804
|
725
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,993
|
5,725
|
6,138
|
6,699
|
6,813
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
958
|
1,173
|
634
|
869
|
1,832
|
Thu nhập khác
|
287
|
253
|
213
|
506
|
748
|
Chi phí khác
|
58
|
21
|
16
|
11
|
142
|
Lợi nhuận khác
|
229
|
233
|
197
|
495
|
606
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,187
|
1,405
|
831
|
1,364
|
2,438
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
249
|
200
|
116
|
294
|
524
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
249
|
200
|
116
|
294
|
524
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
938
|
1,206
|
715
|
1,070
|
1,914
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
938
|
1,206
|
715
|
1,070
|
1,914
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|