TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
328,256
|
395,042
|
429,885
|
541,827
|
457,183
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,419
|
20,138
|
51,312
|
142,970
|
32,978
|
1. Tiền
|
4,419
|
20,138
|
27,312
|
137,970
|
17,978
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
24,000
|
5,000
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,215
|
16,215
|
6,215
|
16,215
|
16,215
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
291,132
|
345,042
|
352,930
|
358,864
|
388,490
|
1. Phải thu khách hàng
|
150,382
|
155,174
|
159,835
|
200,753
|
153,213
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,791
|
75,592
|
73,531
|
55,563
|
102,233
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
131,884
|
156,201
|
161,490
|
145,107
|
175,603
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,925
|
-41,925
|
-41,925
|
-42,559
|
-42,559
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,209
|
13,399
|
19,146
|
23,529
|
16,844
|
1. Hàng tồn kho
|
13,209
|
13,399
|
19,146
|
23,529
|
16,844
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
282
|
249
|
282
|
249
|
2,656
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
162
|
162
|
195
|
162
|
2,570
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
119
|
87
|
87
|
87
|
87
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
55,294
|
55,241
|
54,754
|
57,404
|
56,810
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
853
|
895
|
895
|
895
|
17,215
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
853
|
895
|
895
|
895
|
17,215
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,902
|
12,654
|
12,494
|
12,990
|
12,723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,352
|
7,141
|
7,017
|
7,549
|
7,319
|
- Nguyên giá
|
61,027
|
61,027
|
58,184
|
58,939
|
58,939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,675
|
-53,886
|
-51,166
|
-51,390
|
-51,621
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,550
|
5,514
|
5,477
|
5,441
|
5,404
|
- Nguyên giá
|
6,719
|
6,719
|
6,719
|
6,719
|
6,719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,168
|
-1,205
|
-1,241
|
-1,278
|
-1,315
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14,274
|
14,112
|
13,951
|
13,789
|
13,627
|
- Nguyên giá
|
19,204
|
19,204
|
19,204
|
19,204
|
19,204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,930
|
-5,091
|
-5,253
|
-5,415
|
-5,577
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23,226
|
23,226
|
23,226
|
25,226
|
8,906
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
23,226
|
23,226
|
23,226
|
25,226
|
8,906
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,039
|
4,354
|
4,189
|
4,505
|
4,340
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,039
|
4,354
|
4,189
|
4,505
|
4,340
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
383,549
|
450,283
|
484,639
|
599,231
|
513,993
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
294,656
|
298,032
|
330,546
|
438,615
|
352,075
|
I. Nợ ngắn hạn
|
268,927
|
272,537
|
305,284
|
413,586
|
327,280
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,345
|
7,675
|
6,156
|
6,172
|
3,587
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
87,393
|
84,686
|
85,710
|
109,222
|
71,100
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93,813
|
99,767
|
133,073
|
169,352
|
157,399
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,029
|
2,704
|
1,609
|
8,686
|
1,846
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
670
|
119
|
7. Chi phí phải trả
|
26,100
|
22,042
|
31,281
|
83,051
|
63,866
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
49,129
|
54,557
|
46,486
|
35,497
|
28,351
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
II. Nợ dài hạn
|
25,729
|
25,496
|
25,262
|
25,029
|
24,796
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
88,894
|
152,251
|
154,093
|
160,615
|
161,918
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
88,894
|
152,251
|
154,093
|
160,615
|
161,918
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58,180
|
116,360
|
116,360
|
116,360
|
116,360
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,223
|
16,773
|
16,773
|
16,773
|
16,773
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,973
|
17,973
|
17,973
|
17,973
|
17,973
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,518
|
1,145
|
2,987
|
9,509
|
10,811
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
185
|
174
|
36
|
2
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
383,549
|
450,283
|
484,639
|
599,231
|
513,993
|