TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
469,359
|
488,578
|
563,958
|
504,979
|
551,209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,705
|
41,137
|
135,332
|
119,639
|
87,082
|
1. Tiền
|
26,705
|
41,137
|
85,332
|
99,639
|
67,082
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
50,000
|
20,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
20,000
|
60,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86,323
|
117,650
|
16,047
|
19,066
|
23,838
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,765
|
114,725
|
2,069
|
16,858
|
21,968
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,454
|
3,838
|
14,022
|
10,181
|
2,940
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,858
|
1,097
|
1,922
|
827
|
825
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,894
|
-3,151
|
-3,107
|
-8,800
|
-1,894
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
307,941
|
285,976
|
326,328
|
348,442
|
428,186
|
1. Hàng tồn kho
|
307,941
|
285,976
|
326,328
|
348,442
|
428,186
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,391
|
23,816
|
26,251
|
17,832
|
12,103
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,060
|
18,667
|
21,247
|
12,978
|
7,978
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,330
|
5,132
|
5,004
|
4,854
|
4,125
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102,743
|
98,512
|
102,657
|
107,728
|
109,321
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,344
|
10,298
|
12,207
|
11,648
|
11,692
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,344
|
10,038
|
11,870
|
11,475
|
10,089
|
- Nguyên giá
|
180,163
|
180,723
|
186,186
|
189,663
|
189,708
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-165,819
|
-170,684
|
-174,315
|
-178,188
|
-179,618
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,579
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-15
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
260
|
336
|
173
|
24
|
- Nguyên giá
|
34,358
|
34,680
|
34,830
|
34,818
|
34,653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,358
|
-34,420
|
-34,493
|
-34,645
|
-34,629
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,982
|
63,797
|
66,034
|
71,663
|
73,113
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,982
|
63,797
|
66,034
|
65,729
|
64,741
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
5,934
|
8,372
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
572,103
|
587,090
|
666,615
|
612,707
|
660,530
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127,962
|
130,218
|
203,304
|
137,406
|
155,628
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127,962
|
130,218
|
203,304
|
130,406
|
147,706
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
231
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,519
|
89,429
|
57,905
|
39,290
|
44,261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
895
|
2,244
|
77,816
|
13,437
|
31,602
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
736
|
1,859
|
2,713
|
8,050
|
14,357
|
6. Phải trả người lao động
|
17,011
|
16,392
|
17,123
|
14,290
|
13,828
|
7. Chi phí phải trả
|
833
|
1,608
|
1,296
|
5,457
|
2,996
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,720
|
17,922
|
45,555
|
34,855
|
28,542
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14,015
|
10,423
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
7,923
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
923
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
444,141
|
456,872
|
463,311
|
475,301
|
504,902
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
444,141
|
456,872
|
463,311
|
475,301
|
504,902
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
376,653
|
376,653
|
376,653
|
376,653
|
376,653
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,890
|
52,866
|
53,621
|
54,600
|
57,251
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,282
|
3,282
|
3,282
|
3,282
|
3,282
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,316
|
24,070
|
29,755
|
40,765
|
67,716
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,248
|
765
|
896
|
1,014
|
1,465
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
572,103
|
587,090
|
666,615
|
612,707
|
660,530
|