Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
652,985
|
388,951
|
307,822
|
429,289
|
222,688
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
652,985
|
388,951
|
307,822
|
429,289
|
222,688
|
Giá vốn hàng bán
|
621,042
|
381,071
|
290,363
|
404,631
|
205,969
|
Lợi nhuận gộp
|
31,943
|
7,880
|
17,459
|
24,658
|
16,718
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,195
|
1,826
|
6,899
|
148
|
291
|
Chi phí tài chính
|
10,880
|
13,342
|
9,691
|
12,094
|
9,397
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,639
|
13,342
|
9,649
|
12,094
|
9,397
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
119
|
60
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,437
|
49,883
|
1,984
|
7,142
|
886
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,179
|
-53,519
|
12,682
|
5,451
|
6,668
|
Thu nhập khác
|
10,648
|
75,447
|
1,335
|
5,858
|
669
|
Chi phí khác
|
1,239
|
9,302
|
1,303
|
870
|
3,145
|
Lợi nhuận khác
|
9,409
|
66,145
|
32
|
4,988
|
-2,476
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,230
|
12,626
|
12,714
|
10,438
|
4,192
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,718
|
2,978
|
2,934
|
2,394
|
1,599
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,718
|
2,978
|
2,934
|
2,394
|
1,599
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,513
|
9,648
|
9,780
|
8,045
|
2,592
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,513
|
9,648
|
9,780
|
8,045
|
2,592
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|