Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,854,778
|
6,695,049
|
6,694,121
|
8,490,902
|
7,567,754
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18,282
|
25,329
|
10,534
|
7,665
|
12,061
|
Doanh thu thuần
|
6,836,496
|
6,669,720
|
6,683,587
|
8,483,237
|
7,555,693
|
Giá vốn hàng bán
|
6,611,058
|
6,408,993
|
6,420,457
|
8,289,647
|
7,364,782
|
Lợi nhuận gộp
|
225,439
|
260,727
|
263,130
|
193,591
|
190,911
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,190
|
155
|
809
|
849
|
61,137
|
Chi phí tài chính
|
41,575
|
30,358
|
26,056
|
35,870
|
36,166
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,572
|
30,325
|
26,038
|
35,856
|
36,166
|
Chi phí bán hàng
|
77,957
|
104,898
|
68,979
|
46,075
|
52,073
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,204
|
9,487
|
32,715
|
29,564
|
33,139
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,584
|
124,795
|
156,487
|
116,302
|
71,504
|
Thu nhập khác
|
956
|
352
|
983
|
623
|
919
|
Chi phí khác
|
773
|
685
|
1,006
|
278
|
133
|
Lợi nhuận khác
|
182
|
-333
|
-23
|
345
|
786
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
10,691
|
8,655
|
20,297
|
33,373
|
-59,165
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,767
|
124,462
|
156,464
|
116,648
|
72,290
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,612
|
21,584
|
27,630
|
16,650
|
14,213
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,612
|
21,584
|
27,630
|
16,650
|
14,213
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
75,154
|
102,878
|
128,834
|
99,998
|
58,078
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10
|
10
|
31
|
15
|
11
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
75,144
|
102,868
|
128,803
|
99,983
|
58,067
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|