Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,974,698
|
47,144,184
|
47,955,856
|
27,451,788
|
21,739,452
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,323
|
879
|
7,950
|
24,016
|
950
|
Doanh thu thuần
|
38,963,375
|
47,143,305
|
47,947,906
|
27,427,772
|
21,738,502
|
Giá vốn hàng bán
|
34,528,471
|
36,647,547
|
36,208,361
|
30,246,755
|
23,693,642
|
Lợi nhuận gộp
|
4,434,904
|
10,495,758
|
11,739,545
|
-2,818,983
|
-1,955,140
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,066,516
|
4,169,858
|
1,311,631
|
5,630,560
|
18,940,713
|
Chi phí tài chính
|
3,794,874
|
4,133,990
|
8,209,852
|
6,040,548
|
7,276,953
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,331,489
|
3,572,352
|
5,504,380
|
5,379,584
|
4,829,728
|
Chi phí bán hàng
|
2,581,036
|
3,139,183
|
3,225,379
|
3,116,062
|
3,320,582
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,213,035
|
3,166,406
|
3,778,148
|
5,046,501
|
3,436,064
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,801,848
|
4,217,470
|
-2,144,358
|
-11,388,010
|
2,937,338
|
Thu nhập khác
|
220,710
|
400,541
|
7,312,453
|
14,175,489
|
1,075,553
|
Chi phí khác
|
758,271
|
945,995
|
692,763
|
1,481,631
|
1,519,012
|
Lợi nhuận khác
|
-537,561
|
-545,454
|
6,619,690
|
12,693,858
|
-443,459
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-110,627
|
-8,567
|
17,845
|
3,524
|
-14,636
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,264,287
|
3,672,016
|
4,475,332
|
1,305,848
|
2,493,879
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,604,350
|
3,684,514
|
3,913,879
|
14,554
|
1,229,219
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
70,788
|
-410,487
|
-5,815
|
796,625
|
-70,416
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,675,138
|
3,274,027
|
3,908,064
|
811,179
|
1,158,803
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
589,149
|
397,989
|
567,268
|
494,669
|
1,335,076
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-477,086
|
-1,467,518
|
1,236,305
|
653,435
|
-6,599,393
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,066,235
|
1,865,507
|
-669,037
|
-158,766
|
7,934,469
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|