I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
253,613
|
255,385
|
260,715
|
251,334
|
265,639
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-191,087
|
-188,898
|
-206,771
|
-215,010
|
-219,629
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32,073
|
-33,377
|
-26,128
|
-20,974
|
-26,805
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,030
|
-3,400
|
0
|
0
|
-161
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
43,250
|
27,439
|
35,397
|
26,476
|
34,626
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-80,135
|
-50,108
|
-46,941
|
-50,602
|
-47,753
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,461
|
7,041
|
16,271
|
-8,776
|
5,918
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,412
|
-1,129
|
-1,786
|
-533
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
566
|
224
|
1,825
|
586
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,200
|
-55
|
-31
|
0
|
-34,574
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,005
|
2,097
|
31
|
0
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,800
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
588
|
1,014
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,502
|
2,250
|
1,739
|
3,081
|
2,091
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,049
|
2,600
|
1,778
|
3,134
|
-22,429
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,723
|
-5,051
|
-3,254
|
-1,330
|
-2,874
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,723
|
-5,051
|
-3,254
|
-1,330
|
-2,874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19,136
|
4,590
|
14,796
|
-6,973
|
-19,385
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59,592
|
38,635
|
43,449
|
58,244
|
51,244
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
179
|
224
|
0
|
-28
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,635
|
43,449
|
58,244
|
51,244
|
31,870
|