単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 838,863 178,611 903,661 953,677 1,033,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,086 1,689 993 13,360 1,878
1. Tiền 2,086 1,689 993 4,860 1,878
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 176,500 163,500 148,500 131,500 138,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 651,234 5,446 747,340 801,350 882,656
1. Phải thu khách hàng 2,926 2,991 1,822 1,866 1,705
2. Trả trước cho người bán 413 413 413 124 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97,895 2,057 195,140 29,405 53,951
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -15 -35 -44 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9,043 7,976 6,810 7,438 10,660
1. Hàng tồn kho 10,206 8,990 8,102 9,091 12,367
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,163 -1,014 -1,292 -1,652 -1,707
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 18 28 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 18 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 28 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27,975 719,584 24,082 23,005 22,138
I. Các khoản phải thu dài hạn 135 694,114 135 135 135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 135 144,114 135 135 135
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,128 6,122 5,471 3,903 3,574
1. Tài sản cố định hữu hình 7,040 6,080 5,471 3,903 3,574
- Nguyên giá 21,195 21,195 21,195 18,310 18,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,155 -15,115 -15,724 -14,407 -14,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 87 41 0 0 0
- Nguyên giá 231 231 231 231 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -144 -190 -231 -231 -231
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,865 8,578 7,766 8,322 7,638
- Nguyên giá 30,569 30,569 30,569 33,454 33,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,704 -21,990 -22,803 -25,132 -25,816
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 525 447 387 323 469
1. Chi phí trả trước dài hạn 525 447 387 323 469
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 866,838 898,195 927,743 976,681 1,055,832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,834 12,535 9,339 18,276 28,621
I. Nợ ngắn hạn 18,488 12,297 8,415 17,798 28,302
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,713 7,539 4,430 5,997 7,759
4. Người mua trả tiền trước 302 62 18 11 31
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,270 2,451 2,225 8,688 17,638
6. Phải trả người lao động 1,098 738 461 1,221 746
7. Chi phí phải trả 131 263 263 136 271
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 409 577 73 740 787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 347 238 924 478 319
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 347 238 924 478 319
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 848,004 885,660 918,404 958,406 1,027,211
I. Vốn chủ sở hữu 848,004 885,660 918,404 958,406 1,027,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 679,100 679,100 679,100 679,100 679,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,821 71,821 71,821 71,821 71,821
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -161 -161 -161 -161 -161
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,244 134,900 167,644 207,645 276,451
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 866,838 898,195 927,743 976,681 1,055,832