単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141,142 163,843 184,639 205,657 204,953
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 141,142 163,843 184,639 205,657 204,953
Giá vốn hàng bán 107,535 130,062 145,328 152,817 153,645
Lợi nhuận gộp 33,607 33,781 39,312 52,839 51,309
Doanh thu hoạt động tài chính 1,433 1,601 2,520 3,584 4,716
Chi phí tài chính 769 991 2,125 3,474 3,586
Trong đó: Chi phí lãi vay 769 990 2,124 2,949 3,344
Chi phí bán hàng 14,571 12,453 14,319 16,483 19,695
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,151 17,297 20,314 26,205 21,842
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,550 4,643 5,074 10,262 10,901
Thu nhập khác 1,249 1,910 1,955 1,447 1,526
Chi phí khác 1,495 429 244 388 27
Lợi nhuận khác -246 1,481 1,710 1,059 1,498
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,303 6,124 6,784 11,320 12,399
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,007 1,045 1,082 2,151 2,233
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,007 1,045 1,082 2,151 2,233
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,297 5,079 5,703 9,170 10,166
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,297 5,079 5,703 9,170 10,166
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)