TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
9,932
|
13,434
|
45,361
|
57,242
|
38,810
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
161,733
|
86,165
|
648,586
|
44,927
|
869,314
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
866,541
|
6,131,257
|
970,753
|
3,662,324
|
1,529,104
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
866,541
|
6,131,257
|
970,753
|
3,662,324
|
1,179,104
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1,358,741
|
1,785,004
|
3,942,622
|
8,810,998
|
5,147,983
|
1. Cho vay khách hàng
|
1,364,529
|
1,791,247
|
3,972,547
|
8,854,234
|
5,253,895
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-5,788
|
-6,243
|
-29,925
|
-43,237
|
-105,912
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
224
|
1,850,214
|
2,385,984
|
2,735,854
|
2,900,894
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
516,947
|
2,739,588
|
2,903,401
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
224
|
1,850,214
|
1,870,089
|
0
|
0
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
0
|
0
|
-1,052
|
-3,734
|
-2,507
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,500
|
4,040
|
5,580
|
185,863
|
135
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
2,500
|
4,040
|
5,580
|
187,714
|
2,014
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-1,851
|
-1,879
|
X. Tài sản cố định
|
112,021
|
118,916
|
138,318
|
1,265,745
|
1,207,139
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,302
|
51,069
|
60,976
|
86,123
|
83,624
|
- Nguyên giá
|
54,707
|
59,689
|
74,679
|
106,453
|
110,673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,405
|
-8,620
|
-13,703
|
-20,331
|
-27,049
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61,719
|
67,847
|
77,342
|
1,179,623
|
1,123,515
|
- Nguyên giá
|
61,965
|
70,541
|
82,316
|
1,188,359
|
1,135,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246
|
-2,694
|
-4,974
|
-8,736
|
-12,009
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XII. Tài sản có khác
|
149,989
|
325,147
|
1,197,802
|
3,787,689
|
3,429,188
|
1. Các khoản phải thu
|
113,975
|
138,743
|
394,827
|
1,233,759
|
1,268,198
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
17,241
|
159,843
|
105,732
|
479,581
|
1,403,942
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
324
|
246
|
0
|
0
|
10,789
|
4. Tài sản có khác
|
18,449
|
26,315
|
697,243
|
2,074,349
|
746,258
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,661,681
|
10,314,177
|
9,335,005
|
20,550,642
|
15,122,565
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
68,583
|
417,560
|
0
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
619,619
|
5,658,642
|
1,282,116
|
3,815,166
|
752,689
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
619,619
|
5,658,642
|
1,282,116
|
3,535,166
|
453,689
|
2. Vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
280,000
|
299,000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
859,372
|
3,309,043
|
5,593,260
|
12,629,595
|
10,929,952
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
32,630
|
44,588
|
84,378
|
82,658
|
58,957
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
0
|
127,334
|
200,087
|
21
|
VII. Các khoản nợ khác
|
48,382
|
164,962
|
93,868
|
238,748
|
177,644
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
16,990
|
129,766
|
76,721
|
214,385
|
96,617
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
447
|
246
|
0
|
0
|
24,944
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
30,945
|
34,950
|
16,281
|
23,344
|
56,020
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
866
|
1,019
|
63
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
1,101,678
|
1,136,942
|
2,085,466
|
3,162,785
|
3,199,347
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
997,025
|
993,434
|
1,993,434
|
2,993,434
|
2,993,434
|
- Vốn điều lệ
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-4,975
|
-8,566
|
-8,566
|
-8,566
|
-8,566
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Quỹ của TCTD
|
22,589
|
40,086
|
47,226
|
64,884
|
64,884
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
82,064
|
103,422
|
44,806
|
104,466
|
141,028
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
4,043
|
3,955
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,661,681
|
10,314,177
|
9,335,005
|
20,550,642
|
15,122,565
|