単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,893,162 3,946,965 3,189,872 3,163,095 2,906,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,045 135,705 90,810 82,367 169,110
1. Tiền 147,045 126,705 82,837 75,367 169,110
2. Các khoản tương đương tiền 7,000 9,000 7,973 7,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41 5,041 19,041 11,041 10,041
1. Đầu tư ngắn hạn 41 41 41 41 41
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,954,225 3,142,282 2,680,135 2,314,744 1,430,782
1. Phải thu khách hàng 1,797,080 2,649,217 2,396,503 2,019,944 1,154,474
2. Trả trước cho người bán 164,297 120,300 126,238 161,489 289,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,005,127 603,771 413,268 380,293 253,096
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,681 -310,160 -272,073 -262,682 -293,584
IV. Tổng hàng tồn kho 740,041 659,094 385,295 733,808 1,233,846
1. Hàng tồn kho 740,245 659,298 385,498 734,011 1,238,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -204 -204 -203 -203 -4,458
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,809 4,842 14,591 21,135 62,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,046 3,712 2,877 2,510 1,658
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,592 5 11,580 16,774 54,004
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,171 1,125 133 1,851 6,949
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,401,702 1,075,440 1,074,590 1,074,668 677,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,492 22,812 22,002 15,165 19,109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 78,492 22,812 22,002 15,052 25,052
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -5,943
II. Tài sản cố định 423,804 380,380 422,979 374,477 328,109
1. Tài sản cố định hữu hình 399,680 360,238 406,035 373,898 327,782
- Nguyên giá 697,938 706,446 757,996 774,686 769,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,258 -346,208 -351,961 -400,788 -442,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,670 19,470 16,269 0 0
- Nguyên giá 31,833 31,833 31,833 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,163 -12,363 -15,564 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,453 672 675 579 327
- Nguyên giá 4,367 4,367 4,749 4,929 4,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,913 -3,695 -4,074 -4,350 -4,487
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 218,139 248,721 301,342 293,944 207,671
- Nguyên giá 241,131 276,995 335,113 335,113 240,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,993 -28,275 -33,771 -41,169 -32,981
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 451,957 384,555 305,155 361,535 103,460
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 276,115 210,583 139,483 101,836 101,468
3. Đầu tư dài hạn khác 159,257 157,422 157,422 255,449 722
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,835 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,409 29,555 16,593 11,984 5,582
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,919 22,345 12,600 8,633 2,912
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,490 7,210 3,993 3,351 2,670
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,294,864 5,022,405 4,264,462 4,237,763 3,583,844
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,478,945 4,155,022 3,344,947 3,339,555 2,650,647
I. Nợ ngắn hạn 3,240,926 3,525,535 2,983,687 2,997,377 2,564,043
1. Vay và nợ ngắn 1,484,252 1,852,635 1,712,180 1,776,893 1,562,268
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,079,095 953,999 713,645 664,523 649,261
4. Người mua trả tiền trước 183,793 167,944 91,951 247,418 145,734
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,616 56,219 29,986 11,845 7,663
6. Phải trả người lao động 59,132 49,139 32,103 33,647 34,041
7. Chi phí phải trả 179,544 213,554 260,850 195,811 70,819
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 185,741 202,238 119,990 51,810 78,219
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,498 10,691 7,287 756 662
II. Nợ dài hạn 1,238,019 629,488 361,261 342,178 86,603
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 13,200 12,977
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,255 11,083 11,258 74,183 10,230
4. Vay và nợ dài hạn 1,174,647 566,961 269,582 175,961 793
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 987 540 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 30,855 30,605 15,711
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 815,919 867,383 919,514 898,208 933,197
I. Vốn chủ sở hữu 815,919 867,383 919,514 898,208 933,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 577,411 673,643 673,643 673,643 673,643
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -31 -31 -31 -31 -31
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,685 12,781 12,786 12,827 6,632
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,004 154,040 207,591 187,053 232,124
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,671 18,421 15,375 14,454 15,042
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 102,850 26,949 25,524 24,714 20,829
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,294,864 5,022,405 4,264,462 4,237,763 3,583,844