株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 1,516,500 | 75.00% | 18/07/2022 | |
Nguyễn Đức Thành | 404,400 | 20.00% | 05/08/2021 | |
Hồ Thị Ánh | 401,200 | 19.84% | 30/06/2022 | |
Hoàng Thị Thường | Thành viên HĐQT | 3,100 | 0.15% | 30/06/2022 |
Nguyễn Xuân Thanh | 2,000 | 0.10% | 30/06/2022 | |
Trần Đạo | Thành viên HĐQT | 1,900 | 0.09% | 30/06/2022 |
Phạm Tuấn Phong | Thành viên HĐQT | 1,300 | 0.06% | 30/06/2022 |
Lê Thị Thu Trang | Kế toán trưởng | 1,200 | 0.06% | 30/06/2022 |
Đoàn Ngọc Bích | Thành viên Ban kiểm soát | 900 | 0.04% | 30/06/2022 |
Vũ Thị Dung | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 02/11/2022 |
Nguyễn Thị Huyên | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 02/11/2022 |
Nguyễn Văn Tứ | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 02/11/2022 |
Nguyễn Thị Mai Huyền | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 02/11/2022 |