株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Võ Anh Dũng | 101,600 | 0.12% | 31/12/2020 | |
Đinh Thiện Hiền | Thành viên HĐQT | 100,300 | 0.11% | 31/12/2021 |
Phạm Thị Lệ Quyên | 100,000 | 0.11% | 31/12/2021 | |
Mai Tuấn Đạt | 32,400 | 0.04% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Khánh Hòa | 21,200 | 0.02% | 31/12/2021 | |
Dương Thị Mai Hưng | 18,800 | 0.02% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Hạnh | 15,000 | 0.02% | 31/12/2021 | |
Hồ Phú Danh | 15,000 | 0.02% | 31/12/2020 | |
Lê Thị Hồng | Thành viên HĐQT | 12,800 | 0.01% | 31/12/2021 |
Thái Văn Liêm | 12,500 | 0.01% | 31/12/2020 | |
Hồ Thị Kim Trinh | 10,900 | 0.01% | 31/12/2021 | |
Lê Thanh Mân | Tổng giám đốc | 10,500 | 0.01% | 31/12/2021 |
Trần Văn Lợi | 8,600 | 0.01% | 31/12/2021 | |
Đỗ Đức Thu | 5,000 | 0.01% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 3,000 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Phạm Văn Tân | 2,600 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thành Công | 2,200 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Lê Nguyễn Minh Phương | Thành viên Ban kiểm soát | 2,200 | 0.00% | 31/12/2021 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng | Thành viên Ban kiểm soát | 1,800 | 0.00% | 31/12/2021 |
Nguyễn Minh Lộc | Trưởng ban kiếm soát | 1,600 | 0.00% | 31/12/2021 |