株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 897,855 | 51.00% | 31/12/2020 | |
Đỗ Bá Tâm | 184,500 | 10.48% | 31/12/2020 | |
Mai Thị Tuyết Lan | Kế toán trưởng | 96,745 | 5.50% | 31/12/2020 |
Nguyễn Văn Minh | Thành viên HĐQT | 93,550 | 5.31% | 31/12/2020 |
Trần Văn Sáu | Chủ tịch HĐQT | 61,700 | 3.50% | 31/12/2020 |
Trần Ngọc Sơn | Tổng giám đốc | 32,600 | 1.85% | 31/12/2020 |
Trương Hữu Mạnh | Phó Giám đốc | 17,600 | 1.00% | 31/12/2020 |
Đoàn Thuận | Phó Tổng giám đốc | 11,300 | 0.64% | 31/12/2020 |
Đỗ Thị Thùy Giang | Trưởng ban kiếm soát | 5,000 | 0.28% | 31/12/2020 |
Nguyễn Thanh Phong | 1,900 | 0.11% | 31/12/2020 | |
Lê Minh Tâm | 900 | 0.05% | 31/12/2020 | |
Mai Văn Cừ | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Hoàng Anh Dung | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 12/08/2021 |
Trần Văn Bằng | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Trần Bình Khánh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 12/08/2021 |
Hoàng Thị Tư | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Lê Hùng Cường | 0 | 0.00% | 31/07/2016 |