1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
108
|
0
|
218
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
108
|
0
|
218
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
149
|
0
|
149
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
-41
|
0
|
69
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
609
|
614
|
609
|
609
|
596
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
609
|
614
|
609
|
609
|
596
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
618
|
2,264
|
312
|
3,314
|
209
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,228
|
-2,919
|
-921
|
-3,854
|
-804
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2
|
1,450
|
463
|
878
|
478
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-1,450
|
-463
|
-878
|
-478
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,230
|
-4,369
|
-1,384
|
-4,732
|
-1,283
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
82
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
82
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,230
|
-4,369
|
-1,384
|
-4,732
|
-1,365
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,230
|
-4,369
|
-1,384
|
-4,732
|
-1,365
|