単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 108 0 218 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 108 0 218 0
4. Giá vốn hàng bán 0 149 0 149 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 -41 0 69 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 609 614 609 609 596
-Trong đó: Chi phí lãi vay 609 614 609 609 596
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 618 2,264 312 3,314 209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,228 -2,919 -921 -3,854 -804
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 2 1,450 463 878 478
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -1,450 -463 -878 -478
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,230 -4,369 -1,384 -4,732 -1,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 82
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 82
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,230 -4,369 -1,384 -4,732 -1,365
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,230 -4,369 -1,384 -4,732 -1,365