単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 108 0 218 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 108 0 218 0
Giá vốn hàng bán 0 149 0 149 0
Lợi nhuận gộp 0 -41 0 69 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 609 614 609 609 596
Trong đó: Chi phí lãi vay 609 614 609 609 596
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 618 2,264 312 3,314 209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,228 -2,919 -921 -3,854 -804
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 2 1,450 463 878 478
Lợi nhuận khác -2 -1,450 -463 -878 -478
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,230 -4,369 -1,384 -4,732 -1,283
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 82
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 82
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,230 -4,369 -1,384 -4,732 -1,365
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,230 -4,369 -1,384 -4,732 -1,365
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)