Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
108
|
0
|
218
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
108
|
0
|
218
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
149
|
0
|
149
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
-41
|
0
|
69
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
609
|
614
|
609
|
609
|
596
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
609
|
614
|
609
|
609
|
596
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
618
|
2,264
|
312
|
3,314
|
209
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,228
|
-2,919
|
-921
|
-3,854
|
-804
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
2
|
1,450
|
463
|
878
|
478
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-1,450
|
-463
|
-878
|
-478
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,230
|
-4,369
|
-1,384
|
-4,732
|
-1,283
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
82
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
82
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,230
|
-4,369
|
-1,384
|
-4,732
|
-1,365
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,230
|
-4,369
|
-1,384
|
-4,732
|
-1,365
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|