TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
204.998
|
201.398
|
205.807
|
199.950
|
208.648
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54.005
|
45.740
|
52.741
|
41.648
|
41.378
|
1. Tiền
|
54.005
|
33.740
|
52.741
|
41.648
|
41.378
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43.000
|
43.000
|
43.000
|
43.000
|
43.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
43.000
|
43.000
|
43.000
|
43.000
|
43.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.864
|
17.601
|
10.417
|
5.683
|
3.935
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.263
|
15.120
|
6.343
|
2.050
|
1.848
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.755
|
2.020
|
3.607
|
2.061
|
671
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.845
|
461
|
468
|
1.572
|
1.417
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.063
|
77.101
|
80.525
|
89.382
|
99.812
|
1. Hàng tồn kho
|
79.063
|
77.101
|
80.525
|
89.382
|
99.812
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.066
|
17.957
|
19.124
|
20.237
|
20.524
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.752
|
0
|
0
|
477
|
238
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.811
|
15.894
|
17.124
|
18.125
|
19.198
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
502
|
2.063
|
2.000
|
1.636
|
1.088
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46.848
|
49.379
|
46.849
|
48.163
|
47.687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.716
|
7.928
|
7.928
|
7.928
|
7.928
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.716
|
7.928
|
7.928
|
7.928
|
7.928
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.471
|
27.985
|
26.322
|
27.837
|
26.433
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.471
|
27.985
|
26.322
|
27.837
|
26.433
|
- Nguyên giá
|
218.340
|
221.415
|
221.415
|
224.587
|
224.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191.869
|
-193.430
|
-195.093
|
-196.750
|
-198.470
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
49
|
49
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
49
|
49
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.661
|
13.416
|
12.549
|
12.397
|
13.326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.661
|
13.416
|
12.549
|
12.397
|
13.326
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
251.845
|
250.777
|
252.656
|
248.113
|
256.335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32.579
|
22.467
|
19.584
|
25.355
|
27.458
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32.579
|
22.467
|
19.584
|
25.355
|
27.458
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
257
|
1.480
|
2.337
|
1.930
|
645
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.981
|
637
|
1
|
617
|
2.097
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
362
|
353
|
76
|
65
|
1.028
|
6. Phải trả người lao động
|
12.025
|
10.848
|
8.114
|
11.049
|
10.080
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.204
|
4.948
|
5.083
|
5.803
|
7.940
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.582
|
2.558
|
2.352
|
2.444
|
2.626
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.169
|
1.645
|
1.621
|
3.445
|
3.042
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
219.266
|
228.310
|
233.072
|
222.758
|
228.877
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
219.266
|
228.310
|
233.072
|
222.758
|
228.877
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123.926
|
123.926
|
123.926
|
123.926
|
123.926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19.391
|
19.391
|
19.391
|
19.391
|
19.391
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
58.790
|
58.790
|
58.790
|
67.930
|
67.930
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.159
|
26.202
|
30.964
|
11.510
|
17.630
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.005
|
2.005
|
26.202
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.154
|
24.197
|
4.762
|
11.510
|
17.630
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
251.845
|
250.777
|
252.656
|
248.113
|
256.335
|