Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 204.998 201.398 205.807 199.950 208.648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54.005 45.740 52.741 41.648 41.378
1. Tiền 54.005 33.740 52.741 41.648 41.378
2. Các khoản tương đương tiền 0 12.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43.000 43.000 43.000 43.000 43.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.864 17.601 10.417 5.683 3.935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.263 15.120 6.343 2.050 1.848
2. Trả trước cho người bán 1.755 2.020 3.607 2.061 671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.845 461 468 1.572 1.417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 79.063 77.101 80.525 89.382 99.812
1. Hàng tồn kho 79.063 77.101 80.525 89.382 99.812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.066 17.957 19.124 20.237 20.524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.752 0 0 477 238
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.811 15.894 17.124 18.125 19.198
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 502 2.063 2.000 1.636 1.088
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46.848 49.379 46.849 48.163 47.687
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.716 7.928 7.928 7.928 7.928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.716 7.928 7.928 7.928 7.928
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.471 27.985 26.322 27.837 26.433
1. Tài sản cố định hữu hình 26.471 27.985 26.322 27.837 26.433
- Nguyên giá 218.340 221.415 221.415 224.587 224.903
- Giá trị hao mòn lũy kế -191.869 -193.430 -195.093 -196.750 -198.470
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 33 33 33 33 33
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -33 -33 -33 -33
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 49 49 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 49 49 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.661 13.416 12.549 12.397 13.326
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.661 13.416 12.549 12.397 13.326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 251.845 250.777 252.656 248.113 256.335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32.579 22.467 19.584 25.355 27.458
I. Nợ ngắn hạn 32.579 22.467 19.584 25.355 27.458
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 257 1.480 2.337 1.930 645
4. Người mua trả tiền trước 3.981 637 1 617 2.097
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 362 353 76 65 1.028
6. Phải trả người lao động 12.025 10.848 8.114 11.049 10.080
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.204 4.948 5.083 5.803 7.940
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.582 2.558 2.352 2.444 2.626
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.169 1.645 1.621 3.445 3.042
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 219.266 228.310 233.072 222.758 228.877
I. Vốn chủ sở hữu 219.266 228.310 233.072 222.758 228.877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.926 123.926 123.926 123.926 123.926
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.391 19.391 19.391 19.391 19.391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 58.790 58.790 58.790 67.930 67.930
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.159 26.202 30.964 11.510 17.630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.005 2.005 26.202 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.154 24.197 4.762 11.510 17.630
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 251.845 250.777 252.656 248.113 256.335