単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195,244 191,281 204,998 201,398 205,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,892 53,318 54,005 45,740 52,741
1. Tiền 62,892 53,318 54,005 33,740 52,741
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 12,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,000 43,000 43,000 43,000 43,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,582 5,445 11,864 17,601 10,417
1. Phải thu khách hàng 4,067 1,730 8,263 15,120 6,343
2. Trả trước cho người bán 2,021 1,870 1,755 2,020 3,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 494 1,845 1,845 461 468
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 66,278 73,263 79,063 77,101 80,525
1. Hàng tồn kho 66,278 73,263 79,063 77,101 80,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,491 16,255 17,066 17,957 19,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 934 832 1,752 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,099 14,220 14,811 15,894 17,124
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,458 1,203 502 2,063 2,000
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45,659 48,696 46,848 49,379 46,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,716 7,716 7,716 7,928 7,928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,716 7,716 7,716 7,928 7,928
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,140 27,973 26,471 27,985 26,322
1. Tài sản cố định hữu hình 25,140 27,973 26,471 27,985 26,322
- Nguyên giá 215,065 218,267 218,340 221,415 221,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,924 -190,294 -191,869 -193,430 -195,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 33 33 33 33 33
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -33 -33 -33 -33
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,778 13,006 12,661 13,416 12,549
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,778 13,006 12,661 13,416 12,549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,902 239,977 251,845 250,777 252,656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,608 26,736 32,579 22,467 19,584
I. Nợ ngắn hạn 20,608 26,736 32,579 22,467 19,584
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,931 287 257 1,480 2,337
4. Người mua trả tiền trước 1 1 3,981 637 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130 262 362 353 76
6. Phải trả người lao động 5,991 12,094 12,025 10,848 8,114
7. Chi phí phải trả 8,102 8,023 10,204 4,948 5,083
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,444 2,504 2,582 2,558 2,352
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 220,295 213,241 219,266 228,310 233,072
I. Vốn chủ sở hữu 220,295 213,241 219,266 228,310 233,072
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123,926 123,926 123,926 123,926 123,926
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,391 19,391 19,391 19,391 19,391
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 50,790 58,790 58,790 58,790 58,790
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,187 11,133 17,159 26,202 30,964
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,008 3,565 3,169 1,645 1,621
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,902 239,977 251,845 250,777 252,656