TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195,244
|
191,281
|
204,998
|
201,398
|
205,807
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,892
|
53,318
|
54,005
|
45,740
|
52,741
|
1. Tiền
|
62,892
|
53,318
|
54,005
|
33,740
|
52,741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
12,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,000
|
43,000
|
43,000
|
43,000
|
43,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,582
|
5,445
|
11,864
|
17,601
|
10,417
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,067
|
1,730
|
8,263
|
15,120
|
6,343
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,021
|
1,870
|
1,755
|
2,020
|
3,607
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
494
|
1,845
|
1,845
|
461
|
468
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66,278
|
73,263
|
79,063
|
77,101
|
80,525
|
1. Hàng tồn kho
|
66,278
|
73,263
|
79,063
|
77,101
|
80,525
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,491
|
16,255
|
17,066
|
17,957
|
19,124
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
934
|
832
|
1,752
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,099
|
14,220
|
14,811
|
15,894
|
17,124
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,458
|
1,203
|
502
|
2,063
|
2,000
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45,659
|
48,696
|
46,848
|
49,379
|
46,849
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,928
|
7,928
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
7,928
|
7,928
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,140
|
27,973
|
26,471
|
27,985
|
26,322
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,140
|
27,973
|
26,471
|
27,985
|
26,322
|
- Nguyên giá
|
215,065
|
218,267
|
218,340
|
221,415
|
221,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-189,924
|
-190,294
|
-191,869
|
-193,430
|
-195,093
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,778
|
13,006
|
12,661
|
13,416
|
12,549
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,778
|
13,006
|
12,661
|
13,416
|
12,549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
240,902
|
239,977
|
251,845
|
250,777
|
252,656
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,608
|
26,736
|
32,579
|
22,467
|
19,584
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,608
|
26,736
|
32,579
|
22,467
|
19,584
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,931
|
287
|
257
|
1,480
|
2,337
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
1
|
3,981
|
637
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
130
|
262
|
362
|
353
|
76
|
6. Phải trả người lao động
|
5,991
|
12,094
|
12,025
|
10,848
|
8,114
|
7. Chi phí phải trả
|
8,102
|
8,023
|
10,204
|
4,948
|
5,083
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,444
|
2,504
|
2,582
|
2,558
|
2,352
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
220,295
|
213,241
|
219,266
|
228,310
|
233,072
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
220,295
|
213,241
|
219,266
|
228,310
|
233,072
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123,926
|
123,926
|
123,926
|
123,926
|
123,926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19,391
|
19,391
|
19,391
|
19,391
|
19,391
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,790
|
58,790
|
58,790
|
58,790
|
58,790
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,187
|
11,133
|
17,159
|
26,202
|
30,964
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,008
|
3,565
|
3,169
|
1,645
|
1,621
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
240,902
|
239,977
|
251,845
|
250,777
|
252,656
|