単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,288 99,568 110,763 111,508 105,175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103,288 99,568 110,763 111,508 105,175
4. Giá vốn hàng bán 93,038 89,072 95,777 100,619 95,032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10,250 10,496 14,986 10,889 10,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,857 7,915 8,138 7,111 5,603
7. Chi phí tài chính 10,672 -5,263 3,811 1,452 -7,623
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3,948 5,206 4,099 5,712 3,741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,584 6,251 2,644 4,832 4,827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 903 12,217 12,571 6,004 14,800
12. Thu nhập khác 0 0 0 50 0
13. Chi phí khác 9 0 0 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -9 0 50 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 903 12,208 12,571 6,054 14,791
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 272 2,497 2,552 1,341 2,999
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -81
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 272 2,497 2,552 1,260 2,999
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 632 9,711 10,019 4,794 11,792
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 632 9,711 10,019 4,794 11,792