1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,288
|
99,568
|
110,763
|
111,508
|
105,175
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
103,288
|
99,568
|
110,763
|
111,508
|
105,175
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93,038
|
89,072
|
95,777
|
100,619
|
95,032
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,250
|
10,496
|
14,986
|
10,889
|
10,143
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,857
|
7,915
|
8,138
|
7,111
|
5,603
|
7. Chi phí tài chính
|
10,672
|
-5,263
|
3,811
|
1,452
|
-7,623
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,948
|
5,206
|
4,099
|
5,712
|
3,741
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,584
|
6,251
|
2,644
|
4,832
|
4,827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
903
|
12,217
|
12,571
|
6,004
|
14,800
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
9
|
0
|
0
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-9
|
0
|
50
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
903
|
12,208
|
12,571
|
6,054
|
14,791
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
272
|
2,497
|
2,552
|
1,341
|
2,999
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
-81
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
272
|
2,497
|
2,552
|
1,260
|
2,999
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
632
|
9,711
|
10,019
|
4,794
|
11,792
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
632
|
9,711
|
10,019
|
4,794
|
11,792
|