I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12,924
|
15,215
|
12,294
|
13,447
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,552
|
-20,796
|
-5,538
|
-4,381
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,055
|
-3,801
|
-3,684
|
-3,720
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-105
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-644
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,129
|
888
|
363
|
8,504
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,652
|
-9,179
|
3,397
|
-3,225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,151
|
-17,778
|
6,833
|
10,626
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-237
|
0
|
-1,226
|
-1,295
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
0
|
0
|
-17,886
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,325
|
16,000
|
4,000
|
14,800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-13,500
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
167
|
229
|
31
|
222
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,255
|
16,229
|
-10,694
|
-4,158
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
12,500
|
-12,500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-12,500
|
12,500
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,406
|
-1,549
|
-3,861
|
6,467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,917
|
9,322
|
7,774
|
9,999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
6,087
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,322
|
7,774
|
9,999
|
16,467
|