I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
42,238
|
44,789
|
45,044
|
56,683
|
53,881
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,876
|
-15,485
|
-18,551
|
-17,276
|
-34,266
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,430
|
-17,827
|
-15,252
|
-15,266
|
-15,260
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-8
|
0
|
0
|
-105
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-150
|
-1,075
|
-751
|
0
|
-644
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,920
|
333
|
120
|
1,743
|
10,884
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,567
|
-12,591
|
-14,895
|
-10,299
|
-11,658
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,136
|
-1,864
|
-4,284
|
15,586
|
2,832
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,428
|
-1,503
|
-620
|
-69
|
-2,758
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
351
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-212,742
|
-23,814
|
-10,000
|
-40,800
|
-32,886
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
213,755
|
29,322
|
17,702
|
12,000
|
51,125
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-13,500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
334
|
651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,064
|
4,004
|
7,083
|
-28,534
|
2,631
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-3,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,928
|
2,140
|
2,799
|
-12,948
|
5,463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,584
|
2,660
|
4,802
|
17,788
|
4,917
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
2
|
11
|
77
|
6,087
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,660
|
4,802
|
7,612
|
4,917
|
16,467
|