単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 91,938 324,237 195,158 -51,136 131,483
2. Điều chỉnh cho các khoản 759,810 418,009 380,017 401,046 525,384
- Khấu hao TSCĐ 898,798 330,412 331,768 332,971 517,126
- Các khoản dự phòng -200 3,851 -2,690 -1,191
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -34,476 2,171 64,988 -3,872
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -204,403 -24,268 -60,283 -78,132 -59,260
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 100,092 111,866 102,509 83,910 72,581
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 851,748 742,246 575,174 349,910 656,867
- Tăng, giảm các khoản phải thu -380,420 -1,301,332 512,122 18,697 -611,947
- Tăng, giảm hàng tồn kho 554 -786 21,513 -15,255 42,460
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -805,982 759,724 195,870 -61,387 384,109
- Tăng giảm chi phí trả trước -209 11,295 15,825 -3,579 4,082
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -100,092 -136,619 -76,870 -142,282 -29,950
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -464 -38,389 -31,057 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,036 3,138 1,900 11,880 4,625
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 492,675 -13,310 -9,290 -20,579 -15,660
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64,845 25,967 1,236,245 106,350 434,588
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38,624 -23,646 -20,638 -27,550 -53,736
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -435,000 0 -400,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 416,000 85,579 404,888
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 204,403 24,268 72,806 65,337 59,296
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 165,779 623 33,168 123,366 10,447
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 989,601 1,506,142 1,850,187 1,776,854 1,758,298
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -853,235 -1,610,355 -2,958,822 -1,813,041 -2,085,441
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -296,644 -25 -51 -374,410 -475
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -160,277 -104,239 -1,108,687 -410,596 -327,618
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 70,347 -77,649 160,726 -180,880 117,417
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 187,952 258,299 180,650 341,376 160,497
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 258,299 180,650 341,376 160,497 277,914