I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
91,938
|
324,237
|
195,158
|
-51,136
|
131,483
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
759,810
|
418,009
|
380,017
|
401,046
|
525,384
|
- Khấu hao TSCĐ
|
898,798
|
330,412
|
331,768
|
332,971
|
517,126
|
- Các khoản dự phòng
|
-200
|
|
3,851
|
-2,690
|
-1,191
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-34,476
|
|
2,171
|
64,988
|
-3,872
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-204,403
|
-24,268
|
-60,283
|
-78,132
|
-59,260
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
100,092
|
111,866
|
102,509
|
83,910
|
72,581
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
851,748
|
742,246
|
575,174
|
349,910
|
656,867
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-380,420
|
-1,301,332
|
512,122
|
18,697
|
-611,947
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
554
|
-786
|
21,513
|
-15,255
|
42,460
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-805,982
|
759,724
|
195,870
|
-61,387
|
384,109
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-209
|
11,295
|
15,825
|
-3,579
|
4,082
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-100,092
|
-136,619
|
-76,870
|
-142,282
|
-29,950
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-464
|
-38,389
|
|
-31,057
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,036
|
3,138
|
1,900
|
11,880
|
4,625
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
492,675
|
-13,310
|
-9,290
|
-20,579
|
-15,660
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,845
|
25,967
|
1,236,245
|
106,350
|
434,588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,624
|
-23,646
|
-20,638
|
-27,550
|
-53,736
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-435,000
|
0
|
-400,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
416,000
|
85,579
|
404,888
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
204,403
|
24,268
|
72,806
|
65,337
|
59,296
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
165,779
|
623
|
33,168
|
123,366
|
10,447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
989,601
|
1,506,142
|
1,850,187
|
1,776,854
|
1,758,298
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-853,235
|
-1,610,355
|
-2,958,822
|
-1,813,041
|
-2,085,441
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-296,644
|
-25
|
-51
|
-374,410
|
-475
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-160,277
|
-104,239
|
-1,108,687
|
-410,596
|
-327,618
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
70,347
|
-77,649
|
160,726
|
-180,880
|
117,417
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
187,952
|
258,299
|
180,650
|
341,376
|
160,497
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
258,299
|
180,650
|
341,376
|
160,497
|
277,914
|