TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,523,316
|
3,516,985
|
4,190,005
|
4,034,115
|
5,427,339
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
305,152
|
452,628
|
146,499
|
258,299
|
277,921
|
1. Tiền
|
288,152
|
436,628
|
146,499
|
187,544
|
277,921
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,000
|
16,000
|
0
|
70,755
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
30,700
|
14,700
|
425,000
|
444,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,926,315
|
2,672,252
|
3,542,322
|
2,890,059
|
4,241,402
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,878,045
|
2,622,176
|
3,517,564
|
2,829,815
|
4,210,645
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,762
|
14,369
|
8,397
|
6,921
|
5,320
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
226
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
44,064
|
35,979
|
16,878
|
53,353
|
25,437
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-556
|
-499
|
-516
|
-30
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
202,104
|
286,116
|
347,470
|
328,719
|
314,041
|
1. Hàng tồn kho
|
202,140
|
286,322
|
347,676
|
328,738
|
314,060
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36
|
-206
|
-206
|
-19
|
-19
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
79,745
|
75,288
|
139,014
|
132,037
|
149,976
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,060
|
8,915
|
2,011
|
6,396
|
7,322
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,147
|
65,895
|
97,203
|
123,297
|
115,579
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,537
|
478
|
39,800
|
2,345
|
27,075
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,408,688
|
16,563,795
|
14,582,703
|
12,636,692
|
11,070,834
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,774
|
11,230
|
12,365
|
13,511
|
14,406
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,774
|
11,230
|
12,365
|
13,511
|
14,406
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,995,265
|
14,542,940
|
12,860,493
|
10,842,282
|
9,484,637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,956,245
|
14,507,065
|
12,801,065
|
10,783,909
|
9,427,577
|
- Nguyên giá
|
33,317,701
|
33,526,080
|
33,827,512
|
33,803,714
|
33,960,872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,361,456
|
-19,019,015
|
-21,026,447
|
-23,019,806
|
-24,533,295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,020
|
35,875
|
59,429
|
58,374
|
57,060
|
- Nguyên giá
|
49,919
|
49,913
|
72,443
|
74,240
|
75,218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,899
|
-14,039
|
-13,015
|
-15,867
|
-18,158
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,224,939
|
1,224,939
|
1,224,939
|
1,224,939
|
1,224,939
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,224,939
|
1,224,939
|
1,224,939
|
1,224,939
|
1,224,939
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,058,772
|
642,839
|
374,137
|
291,144
|
235,311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
893,599
|
469,015
|
204,398
|
129,448
|
106,524
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
169,739
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
165,174
|
173,825
|
0
|
161,696
|
128,787
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21,932,004
|
20,080,779
|
18,772,708
|
16,670,806
|
16,498,174
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,436,513
|
12,713,494
|
10,989,343
|
8,549,442
|
8,346,545
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,208,826
|
6,073,223
|
6,027,334
|
5,250,705
|
6,312,694
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,128,956
|
2,974,875
|
3,349,878
|
3,342,357
|
3,041,154
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,131,039
|
2,720,377
|
2,202,625
|
1,575,817
|
2,826,812
|
4. Người mua trả tiền trước
|
639
|
1,467
|
1,410
|
1,410
|
1,400
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
151,936
|
113,391
|
44,776
|
84,599
|
64,722
|
6. Phải trả người lao động
|
91,151
|
152,017
|
131,686
|
57,543
|
108,954
|
7. Chi phí phải trả
|
639,302
|
57,377
|
41,427
|
79,580
|
67,239
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,365
|
17,030
|
220,030
|
71,059
|
160,607
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,227,687
|
6,640,271
|
4,962,009
|
3,298,737
|
2,033,850
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
399,547
|
399,289
|
370,216
|
383,300
|
394,445
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,728,591
|
6,211,554
|
4,571,695
|
2,896,328
|
1,621,352
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
81,428
|
8,342
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2,965
|
1,977
|
988
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,495,491
|
7,367,286
|
7,783,365
|
8,121,364
|
8,151,629
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,491,537
|
7,367,286
|
7,783,365
|
8,121,364
|
8,151,629
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,800,000
|
6,800,000
|
6,827,675
|
6,827,675
|
6,827,675
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17
|
17
|
-28
|
-28
|
-28
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,848
|
-1,848
|
-1,848
|
-1,848
|
-1,848
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,278
|
20,278
|
54,625
|
88,419
|
321,298
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
557,076
|
523,118
|
885,011
|
1,188,996
|
987,551
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,954
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
39,439
|
36,689
|
35,501
|
38,339
|
41,807
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,954
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
116,014
|
25,721
|
17,931
|
18,151
|
16,983
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21,932,004
|
20,080,779
|
18,772,708
|
16,670,806
|
16,498,174
|