単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 347,588 1,503,496 -292,565 305,911
2. Điều chỉnh cho các khoản 541,676 495,337 479,586 425,279
- Khấu hao TSCĐ 336,421 342,191 344,493 345,073
- Các khoản dự phòng -1,665 11,239 97,466 418
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,657 11,497 -1,718 -1,690
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -49,990 -75,190 -209,231 -215,172
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 258,566 205,600 248,577 296,649
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 889,264 1,998,833 187,021 731,191
- Tăng, giảm các khoản phải thu -316,231 -1,054,489 1,364,376 -871,334
- Tăng, giảm hàng tồn kho 565,303 -2,108,122 1,086,012 137,969
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 368,958 2,321,743 -3,392,628 592,401
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,749 7,068 27,558 -2,049
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -262,962 -206,470 -241,819 -309,037
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -32,095 -269,432 -68,219 -2,778
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,836 -23,663 -66,306 -23,827
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,194,652 665,468 -1,104,005 252,535
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75,074 -213,120 -52,907 -65,990
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,103 17,686 1,852 8,529
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,539,549 -3,031,829 -6,765,659 -9,655,915
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,143,213 1,934,059 6,566,047 9,256,855
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -28,438
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 72,190 182,843 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 49,906 217,832
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -416,401 -1,221,014 -67,824 -267,127
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 21,335 494,747 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7,693,425 17,158,348 17,932,360 16,091,919
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,265,198 -16,266,352 -16,832,954 -15,569,836
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13,946 -23,243 -19,522 -30,261
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -168,088 -114,391 -112,922
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -585,719 722,001 1,460,241 378,900
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 192,532 166,454 288,412 364,309
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186,129 378,658 544,359 829,814
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -753 -2,957 -369
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 378,658 544,359 829,814 1,193,754