1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,649
|
44,226
|
107,230
|
136,136
|
46,955
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47,649
|
44,226
|
107,230
|
136,136
|
46,955
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42,324
|
40,783
|
100,109
|
130,999
|
43,172
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,325
|
3,443
|
7,120
|
5,137
|
3,783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
297
|
304
|
345
|
274
|
316
|
7. Chi phí tài chính
|
2,178
|
1,314
|
1,792
|
1,862
|
1,536
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,178
|
1,314
|
1,792
|
|
1,536
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,421
|
2,342
|
3,492
|
3,120
|
2,464
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24
|
91
|
2,183
|
429
|
99
|
12. Thu nhập khác
|
205
|
166
|
273
|
|
|
13. Chi phí khác
|
62
|
21
|
1,641
|
52
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
143
|
145
|
-1,368
|
-52
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
166
|
236
|
814
|
376
|
90
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36
|
36
|
687
|
99
|
20
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
36
|
36
|
687
|
99
|
20
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
131
|
200
|
127
|
278
|
70
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
131
|
200
|
127
|
278
|
70
|