単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,649 44,226 107,230 136,136 46,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47,649 44,226 107,230 136,136 46,955
4. Giá vốn hàng bán 42,324 40,783 100,109 130,999 43,172
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,325 3,443 7,120 5,137 3,783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 297 304 345 274 316
7. Chi phí tài chính 2,178 1,314 1,792 1,862 1,536
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,178 1,314 1,792 1,536
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,421 2,342 3,492 3,120 2,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24 91 2,183 429 99
12. Thu nhập khác 205 166 273
13. Chi phí khác 62 21 1,641 52 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 143 145 -1,368 -52 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 166 236 814 376 90
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36 36 687 99 20
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 36 36 687 99 20
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 131 200 127 278 70
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 131 200 127 278 70